Thông tin về cặp RILLA-WCRO
- Đã gộp RILLA:
- 56,08 T
- Đã gộp WCRO:
- 73.914,92 US$
Thống kê giá RILLA/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token RILLA trên DEX Ebisu's Bay là 0,0000002196 US$. Giá RILLA là tăng 1,52% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 27,29 US$. Hợp đồng token RILLA là 0x6D85429424CF91836248072805BB58eB8B076532 với vốn hóa thị trường 22.008,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xFabBe38C741B54bf7AC67De6575090fe06743F98 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 24.686,77 US$. Cặp giao dịch RILLA/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RILLA/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RILLA/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xFabBe38C741B54bf7AC67De6575090fe06743F98 là 24.686,77 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RILLA/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RILLA/WCRO là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RILLA/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RILLA/WCRO có khối lượng giao dịch là 27,29 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RILLA so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RILLA so với WCRO là 0,000001315, ghi nhận vào lúc 17:49 UTC.
1 RILLA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RILLA sang USD là 0,0000002196 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RILLA-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 | 22:53:14 | sell | 14,8 US$ | 0,062196 US$ | 88,68 | 0,051315 | 67,41 Tr | 0xf8...f324 | |
13/11/2024 | 12:52:26 | sell | 12,48 US$ | 0,062164 US$ | 76,05 | 0,051318 | 57,68 Tr | 0x59...35d8 | |
12/11/2024 | 11:38:13 | sell | 0,4781 US$ | 0,062476 US$ | 2,54 | 0,051319 | 1,93 Tr | 0x92...2714 | |
12/11/2024 | 05:51:29 | sell | 25,56 US$ | 0,062799 US$ | 120,95 | 0,051324 | 91,35 Tr | 0x1d...4317 | |
12/11/2024 | 05:51:07 | sell | 25,65 US$ | 0,062808 US$ | 121,35 | 0,051328 | 91,35 Tr | 0x7a...6fb1 | |
12/11/2024 | 05:50:15 | sell | 25,71 US$ | 0,062815 US$ | 121,74 | 0,051332 | 91,35 Tr | 0x41...608e | |
12/11/2024 | 05:49:12 | sell | 25,86 US$ | 0,062831 US$ | 122,15 | 0,051337 | 91,35 Tr | 0x2c...0323 | |
12/11/2024 | 05:48:44 | sell | 25,95 US$ | 0,06284 US$ | 122,55 | 0,051341 | 91,35 Tr | 0xd3...7f05 | |
12/11/2024 | 05:47:41 | sell | 26,03 US$ | 0,06285 US$ | 122,95 | 0,051345 | 91,35 Tr | 0x0e...54c8 | |
12/11/2024 | 05:47:07 | sell | 26,08 US$ | 0,062855 US$ | 123,36 | 0,05135 | 91,35 Tr | 0x42...bf02 | |
12/11/2024 | 05:46:08 | sell | 26,17 US$ | 0,062865 US$ | 123,77 | 0,051354 | 91,35 Tr | 0x44...a793 | |
12/11/2024 | 05:45:45 | sell | 26,24 US$ | 0,062873 US$ | 124,18 | 0,051359 | 91,35 Tr | 0xa2...6302 | |
12/11/2024 | 05:44:55 | sell | 26,35 US$ | 0,062885 US$ | 124,59 | 0,051363 | 91,35 Tr | 0x1e...bbba | |
12/11/2024 | 05:44:21 | sell | 26,45 US$ | 0,062895 US$ | 125 | 0,051368 | 91,35 Tr | 0x5c...2604 | |
12/11/2024 | 05:43:30 | sell | 26,53 US$ | 0,062904 US$ | 125,42 | 0,051372 | 91,36 Tr | 0x45...066b | |
12/11/2024 | 05:43:01 | sell | 26,62 US$ | 0,062914 US$ | 125,84 | 0,051377 | 91,36 Tr | 0xbd...2c65 | |
12/11/2024 | 05:41:52 | sell | 26,66 US$ | 0,062918 US$ | 126,26 | 0,051382 | 91,36 Tr | 0x75...8ba4 | |
12/11/2024 | 05:41:24 | sell | 26,75 US$ | 0,062928 US$ | 126,68 | 0,051386 | 91,36 Tr | 0x60...c672 | |
12/11/2024 | 05:39:18 | sell | 26,61 US$ | 0,062912 US$ | 127,11 | 0,051391 | 91,36 Tr | 0x97...0b26 | |
12/11/2024 | 05:38:49 | sell | 26,69 US$ | 0,062921 US$ | 127,54 | 0,051396 | 91,36 Tr | 0x0a...674f |