Thông tin về cặp GRASS-WCRO
- Đã gộp GRASS:
- 971,24 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 27.663,15 US$
Thống kê giá GRASS/WCRO trên Cronos
Tính đến 16 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token GRASS trên DEX Ebisu's Bay là 0,000003488 US$. Giá GRASS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GRASS là 0x010E1a91103cd8F150C19007C981Bb40b537F366 với vốn hóa thị trường 3.488,63 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3675F24176DD5817b0ff7013cE8E10B22dF5c55A với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6.783,71 US$. Cặp giao dịch GRASS/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GRASS/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GRASS/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x3675F24176DD5817b0ff7013cE8E10B22dF5c55A là 6.783,71 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GRASS/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GRASS/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GRASS/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GRASS/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GRASS so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GRASS so với WCRO là 0,00002845, ghi nhận vào lúc 10:54 UTC.
1 GRASS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GRASS sang USD là 0,000003488 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GRASS-WCRO
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/11/2025 | 23:56:29 | sell | 6,62 US$ | 0,053488 US$ | 54,05 | 0,00002845 | 1,9 Tr | 0x89...f1d4 | |
| 13/11/2025 | 18:55:07 | sell | 0,2113 US$ | 0,053412 US$ | 1,76 | 0,00002855 | 61.952,96 | 0x19...f616 | |
| 11/11/2025 | 22:48:21 | buy | 0,1722 US$ | 0,053619 US$ | 1,36 | 0,00002863 | 47.605,7 | 0x9f...e235 | |
| 09/11/2025 | 17:53:40 | buy | 0,16 US$ | 0,053606 US$ | 1,27 | 0,00002863 | 44.368,44 | 0xff...3ee8 | |
| 07/11/2025 | 08:00:45 | sell | 9,87 US$ | 0,053625 US$ | 77,89 | 0,00002858 | 2,73 Tr | 0xe8...b2ec | |
| 06/11/2025 | 08:08:36 | sell | 0,1707 US$ | 0,053518 US$ | 1,39 | 0,00002871 | 48.520,1 | 0x98...8b71 | |
| 30/10/2025 | 07:57:45 | sell | 6,38 US$ | 0,054264 US$ | 42,96 | 0,00002871 | 1,5 Tr | 0x7f...41a7 | |
| 30/10/2025 | 07:57:45 | sell | 0,3363 US$ | 0,054271 US$ | 2,26 | 0,00002876 | 78.750 | 0x7f...41a7 | |
| 18/10/2025 | 19:30:49 | sell | 0,03989 US$ | 0,054138 US$ | 0,2772 | 0,00002876 | 9.638,53 | 0x0b...fbd3 | |
| 16/10/2025 | 06:45:39 | sell | 3 US$ | 0,054518 US$ | 19,14 | 0,00002878 | 665.000 | 0xba...b7a5 | |
| 16/10/2025 | 06:45:39 | sell | 0,1582 US$ | 0,054521 US$ | 1 | 0,0000288 | 35.000 | 0xba...b7a5 | |
| 15/10/2025 | 22:07:35 | buy | 0,2042 US$ | 0,054547 US$ | 1,29 | 0,00002893 | 44.920,19 | 0x58...f543 | |
| 15/10/2025 | 06:13:18 | buy | 0,2082 US$ | 0,054767 US$ | 1,26 | 0,00002893 | 43.676,02 | 0x0f...7afd | |
| 15/10/2025 | 02:55:34 | sell | 2,97 US$ | 0,05473 US$ | 18,1 | 0,00002881 | 628.321,36 | 0x77...52a7 | |
| 07/10/2025 | 14:45:27 | sell | 35,21 US$ | 0,055838 US$ | 175,03 | 0,00002901 | 6,03 Tr | 0x3d...d1c2 | |
| 06/10/2025 | 15:07:12 | sell | 20,2 US$ | 0,056213 US$ | 95,29 | 0,0000293 | 3,25 Tr | 0xe3...33bb | |
| 29/09/2025 | 12:33:10 | sell | 13,81 US$ | 0,055634 US$ | 72,27 | 0,00002947 | 2,45 Tr | 0x04...31f9 | |
| 28/09/2025 | 12:27:17 | sell | 0,2325 US$ | 0,055437 US$ | 1,26 | 0,00002959 | 42.764,87 | 0xbb...0ec2 | |
| 28/09/2025 | 05:31:43 | sell | 8,57 US$ | 0,055517 US$ | 46,01 | 0,0000296 | 1,55 Tr | 0xb9...aae9 | |
| 28/09/2025 | 05:31:43 | sell | 25,89 US$ | 0,055553 US$ | 138,94 | 0,00002979 | 4,66 Tr | 0xb9...aae9 |