Thông tin về cặp DADDY-WCRO
- Đã gộp DADDY:
- 36,17 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 105.379,72 US$
Thống kê giá DADDY/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token DADDY trên DEX Ebisu's Bay là 0,0004652 US$. Giá DADDY là giảm -8,36% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 13 giao dịch với khối lượng giao dịch là 263,20 US$. Hợp đồng token DADDY là 0xEe6dbc52Fe9c32f2129A183F3Af3027A420c612c với vốn hóa thị trường 46.543,20 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x601A566256B18c30F1823F14250cE99A650c0593 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 33.665,74 US$. Cặp giao dịch DADDY/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DADDY/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DADDY/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x601A566256B18c30F1823F14250cE99A650c0593 là 33.665,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DADDY/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DADDY/WCRO là 13 trong 24 giờ qua, trong đó 10 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DADDY/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DADDY/WCRO có khối lượng giao dịch là 263,20 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DADDY so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DADDY so với WCRO là 0,002912, ghi nhận vào lúc 17:38 UTC.
1 DADDY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DADDY sang USD là 0,0004652 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DADDY-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 10:19:34 | sell | 44,96 US$ | 0,0004652 US$ | 281,52 | 0,002912 | 96.649,02 | 0x01...2461 | |
14/11/2024 | 10:19:12 | sell | 13,54 US$ | 0,0004669 US$ | 84,76 | 0,002922 | 29.000 | 0xc6...cd31 | |
14/11/2024 | 00:07:00 | sell | 15,31 US$ | 0,0004912 US$ | 91,3 | 0,002927 | 31.185,24 | 0x8b...a337 | |
13/11/2024 | 17:55:46 | buy | 6,93 US$ | 0,0005261 US$ | 38,76 | 0,002942 | 13.174,32 | 0x10...1db3 | |
13/11/2024 | 17:51:31 | buy | 15,86 US$ | 0,0005265 US$ | 88,56 | 0,002938 | 30.134,7 | 0xcd...000c | |
13/11/2024 | 17:51:26 | sell | 100,03 US$ | 0,0005273 US$ | 558,35 | 0,002943 | 189.709,94 | 0x78...c3b6 | |
13/11/2024 | 17:46:14 | sell | 24,11 US$ | 0,000533 US$ | 134 | 0,002962 | 45.235,08 | 0xad...a009 | |
13/11/2024 | 17:39:12 | sell | 4,13 US$ | 0,0005375 US$ | 22,79 | 0,002966 | 7.683,79 | 0x1d...237f | |
13/11/2024 | 17:37:29 | sell | 5,87 US$ | 0,0005356 US$ | 32,56 | 0,002968 | 10.971,81 | 0x0b...6f0e | |
13/11/2024 | 16:29:47 | sell | 23,62 US$ | 0,000532 US$ | 131,8 | 0,002968 | 44.400 | 0xd6...3560 | |
13/11/2024 | 15:28:18 | sell | 6,33 US$ | 0,0005278 US$ | 35,67 | 0,002973 | 12.000 | 0xc0...2129 | |
13/11/2024 | 14:52:14 | buy | 1,77 US$ | 0,0005308 US$ | 10 | 0,002991 | 3.342,42 | 0xae...7821 | |
13/11/2024 | 14:25:49 | sell | 0,6869 US$ | 0,0005077 US$ | 4,02 | 0,002973 | 1.353 | 0xf3...8125 | |
12/11/2024 | 08:01:48 | sell | 28,8 US$ | 0,0005834 US$ | 147,01 | 0,002977 | 49.368,46 | 0x92...11fe | |
12/11/2024 | 07:28:14 | sell | 1,8 US$ | 0,0006032 US$ | 8,94 | 0,002982 | 3.000 | 0x67...270c | |
12/11/2024 | 02:40:39 | sell | 1,41 US$ | 0,0006092 US$ | 6,93 | 0,002982 | 2.324,82 | 0x54...2d48 | |
12/11/2024 | 01:28:58 | sell | 0,732 US$ | 0,0006365 US$ | 3,43 | 0,002983 | 1.150 | 0x19...4125 | |
12/11/2024 | 00:27:08 | sell | 36,41 US$ | 0,0006331 US$ | 171,84 | 0,002987 | 57.518,48 | 0x07...8852 | |
11/11/2024 | 22:53:07 | buy | 0,7465 US$ | 0,000645 US$ | 3,48 | 0,00301 | 1.157,42 | 0x64...125c | |
11/11/2024 | 19:33:59 | sell | 9,65 US$ | 0,0005018 US$ | 57,59 | 0,002993 | 19.240 | 0xa2...834b |