Thông tin về cặp xARMY-WCRO
- Đã gộp xARMY:
- 105,21 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 7.913,87 US$
Thống kê giá xARMY/WCRO trên Cronos
Tính đến 31 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token xARMY trên DEX Crodex là 0,00001041 US$. Giá xARMY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token xARMY là 0xBc832AB622985E29BAB01C4BC2A4BA5AB84AB6b0 với vốn hóa thị trường 10.271,96 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x470640f64Cdb334DB88427ac5D8de4399f4ef71A với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.161,39 US$. Cặp giao dịch xARMY/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của xARMY/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của xARMY/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x470640f64Cdb334DB88427ac5D8de4399f4ef71A là 2.161,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool xARMY/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của xARMY/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool xARMY/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool xARMY/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 xARMY so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 xARMY so với WCRO là 0,00007627, ghi nhận vào lúc 15:21 UTC.
1 xARMY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 xARMY sang USD là 0,00001041 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá xARMY-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/2025 | 15:58:25 | sell | 18,33 US$ | 0,00001041 US$ | 134,24 | 0,00007627 | 1,76 Tr | 0xf7...a4f8 | |
20/07/2025 | 11:50:24 | sell | 6,7 US$ | 0,059483 US$ | 55,18 | 0,00007809 | 706.545,48 | 0x98...cdb4 | |
01/07/2025 | 19:03:40 | sell | 19,45 US$ | 0,056479 US$ | 243,16 | 0,000081 | 3 Tr | 0x91...7cf5 | |
01/07/2025 | 19:02:50 | buy | 3,75 US$ | 0,056676 US$ | 46,95 | 0,00008346 | 562.625,27 | 0x51...2fcf | |
01/07/2025 | 19:01:55 | sell | 61,07 US$ | 0,05663 US$ | 762,21 | 0,00008274 | 8,46 Tr | 0x48...7e9e | |
30/06/2025 | 10:04:08 | sell | 0,5145 US$ | 0,057979 US$ | 6,34 | 0,00009843 | 64.489,56 | 0xe6...14af |