Thông tin về cặp ROAST-WCRO
- Đã gộp ROAST:
- 318,97 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 5.673,13 US$
Thống kê giá ROAST/WCRO trên Cronos
Tính đến 13 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token ROAST trên DEX Crodex là 0,000004349 US$. Giá ROAST là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ROAST là 0x513b35dFEb34a3cDb673d9b9421532F545d86bb1 với vốn hóa thị trường 2.180,46 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD79CD93f71aC2e621DC01DE2d3AcFA156676Fc02 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.782,03 US$. Cặp giao dịch ROAST/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ROAST/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ROAST/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xD79CD93f71aC2e621DC01DE2d3AcFA156676Fc02 là 2.782,03 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ROAST/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ROAST/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ROAST/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ROAST/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ROAST so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ROAST so với WCRO là 0,00001773, ghi nhận vào lúc 11:02 UTC.
1 ROAST đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ROAST sang USD là 0,000004349 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ROAST-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2025 | 04:50:10 | sell | 0,3716 US$ | 0,054349 US$ | 1,51 | 0,00001773 | 85.449,1 | 0x3b...5628 | |
09/09/2025 | 04:50:10 | sell | 0,2023 US$ | 0,05435 US$ | 0,8252 | 0,00001774 | 46.508,08 | 0x3b...5628 | |
02/09/2025 | 21:47:27 | sell | 6,9 US$ | 0,054589 US$ | 26,81 | 0,00001783 | 1,5 Tr | 0x1d...3ef6 | |
02/09/2025 | 21:47:27 | sell | 0,05481 US$ | 0,05461 US$ | 0,2129 | 0,00001791 | 11.888,21 | 0x1d...3ef6 | |
02/09/2025 | 08:30:10 | buy | 0,2066 US$ | 0,054779 US$ | 0,7791 | 0,00001802 | 43.233,74 | 0x10...ef9a | |
30/08/2025 | 09:38:13 | sell | 1,01 US$ | 0,055789 US$ | 3,15 | 0,00001792 | 175.799,19 | 0x66...bc03 |