Thông tin về cặp ROAST-WCRO
- Đã gộp ROAST:
- 308,44 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 5.866,18 US$
Thống kê giá ROAST/WCRO trên Cronos
Tính đến 22 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token ROAST trên DEX Crodex là 0,000003657 US$. Giá ROAST là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ROAST là 0x513b35dFEb34a3cDb673d9b9421532F545d86bb1 với vốn hóa thị trường 1.774,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD79CD93f71aC2e621DC01DE2d3AcFA156676Fc02 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.189,43 US$. Cặp giao dịch ROAST/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ROAST/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ROAST/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xD79CD93f71aC2e621DC01DE2d3AcFA156676Fc02 là 2.189,43 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ROAST/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ROAST/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ROAST/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ROAST/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ROAST so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ROAST so với WCRO là 0,00001959, ghi nhận vào lúc 20:21 UTC.
1 ROAST đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ROAST sang USD là 0,000003657 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ROAST-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 | 03:40:19 | sell | 36,57 US$ | 0,053657 US$ | 195,96 | 0,00001959 | 10 Tr | 0x3a...8385 | |
14/12/2024 | 03:39:35 | sell | 176,68 US$ | 0,05379 US$ | 946,81 | 0,00002031 | 40,42 Tr | 0x07...3c86 | |
01/12/2024 | 00:03:20 | buy | 0,055086 US$ | 0,055086 US$ | 0,00002724 | 0,00002724 | 1 | 0x4a...37c9 | |
26/11/2024 | 11:53:20 | sell | 0,05806 US$ | 0,054536 US$ | 0,3466 | 0,00002708 | 12.800,01 | 0x92...595d | |
08/11/2024 | 18:22:05 | sell | 0,07287 US$ | 0,05299 US$ | 0,6599 | 0,00002708 | 24.363,64 | 0xc7...21d6 | |
06/11/2024 | 05:59:20 | sell | 1,18 US$ | 0,052226 US$ | 14,42 | 0,00002714 | 531.341,03 | 0x53...e18f |