Thông tin về cặp GDRT-WCRO
- Đã gộp GDRT:
- 149,32 NT
- Đã gộp WCRO:
- 5.243,03 US$
Thống kê giá GDRT/WCRO trên Cronos
Tính đến 2 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token GDRT trên DEX Crodex là 0,000000000003779 US$. Giá GDRT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GDRT là 0xeC0d0f2D7dDF5e6F1Ed18711fE5DD5C790E1C4d6 với vốn hóa thị trường 3.784,57 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x838FCDAA8906fdFfa23fF03007ae8af010CB9b0E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.130,23 US$. Cặp giao dịch GDRT/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GDRT/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GDRT/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x838FCDAA8906fdFfa23fF03007ae8af010CB9b0E là 1.130,23 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GDRT/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GDRT/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GDRT/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GDRT/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GDRT so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GDRT so với WCRO là 0,00000000003506, ghi nhận vào lúc 01:16 UTC.
1 GDRT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GDRT sang USD là 0,000000000003779 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GDRT-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | 04:30:43 | sell | 0,8822 US$ | 0,0113779 US$ | 8,18 | 0,0103506 | 233,45 T | 0x46...3e2b | |
25/03/2025 | 04:30:43 | buy | 4,41 US$ | 0,0113778 US$ | 40,96 | 0,0103505 | 1,17 NT | 0x46...3e2b | |
22/03/2025 | 11:43:21 | sell | 8,04 US$ | 0,0112811 US$ | 100,81 | 0,0103524 | 2,86 NT | 0xe8...771f | |
28/02/2025 | 03:05:49 | buy | 3,62 US$ | 0,0112533 US$ | 51,16 | 0,0103579 | 1,43 NT | 0x0c...b170 | |
28/02/2025 | 03:05:26 | sell | 1,19 US$ | 0,0112496 US$ | 16,94 | 0,0103535 | 479,34 T | 0x56...6e45 | |
28/02/2025 | 02:31:50 | buy | 3,63 US$ | 0,0112512 US$ | 51,16 | 0,0103533 | 1,45 NT | 0xf8...76dd |