Thông tin về cặp wCSPR-CSPD
- Đã gộp wCSPR:
- 101.796,8
- Đã gộp CSPD:
- 44,94 Tr US$
Thống kê giá wCSPR/CSPD trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token wCSPR trên DEX Swappery Token là 0 US$. Giá wCSPR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token wCSPR là 0xa5033ad7F1928566225057Fa3e6F704e8401BC25 với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xfac9BEDac82AB509deC7AFc2dB0539Afb7F0d704 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,00 US$. Cặp giao dịch wCSPR/CSPD hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của wCSPR/CSPD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của wCSPR/CSPD với địa chỉ hợp đồng 0xfac9BEDac82AB509deC7AFc2dB0539Afb7F0d704 là 0,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool wCSPR/CSPD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của wCSPR/CSPD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool wCSPR/CSPD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool wCSPR/CSPD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 wCSPR so với CSPD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 wCSPR so với CSPD là 436,96, ghi nhận vào lúc 20:08 UTC.
1 wCSPR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 wCSPR sang USD là 0 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá wCSPR-CSPD
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá CSPD | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/12/2025 | 07:50:16 | buy | 0 US$ | 0 US$ | 593.281,89 | 436,96 | 1.357,72 | 0xbc...e1ec | |
| 26/11/2025 | 20:50:11 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 330.480,85 | 431,83 | 765,29 | 0x2f...4398 | |
| 21/11/2025 | 19:29:54 | buy | 0 US$ | 0 US$ | 370.367,52 | 434,04 | 853,28 | 0xb5...1da3 | |
| 19/11/2025 | 18:23:14 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 142.499,58 | 429,69 | 331,63 | 0x8d...da2d | |
| 11/11/2025 | 14:15:40 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 287.799,41 | 433,43 | 663,99 | 0x52...e828 | |
| 11/11/2025 | 14:12:21 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 1,25 Tr | 448,92 | 2.788,28 | 0x84...02c6 | |
| 09/11/2025 | 19:31:12 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 735.954,6 | 468,42 | 1.571,14 | 0x20...2034 |