Thông tin về cặp WFFY-WBNB
- Đã gộp WFFY:
- 22,84 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,08216 US$
Thống kê giá WFFY/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 12 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token WFFY trên DEX Swap Liquidity là 0,000000000002411 US$. Giá WFFY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WFFY là 0xE0B40b32Ce117Ab66f40951033d1b9C6e5D75EBB với vốn hóa thị trường 24.166,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4bF085B8C67Bf57adeA907C7cdF814D8CfE250d5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 110,40 US$. Cặp giao dịch WFFY/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WFFY/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WFFY/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x4bF085B8C67Bf57adeA907C7cdF814D8CfE250d5 là 110,40 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WFFY/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WFFY/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WFFY/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WFFY/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WFFY so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WFFY so với WBNB là 0,000000000000003588, ghi nhận vào lúc 20:19 UTC.
1 WFFY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WFFY sang USD là 0,000000000002411 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WFFY-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 | 02:26:20 | sell | 0,0425 US$ | 0,0112411 US$ | 0,00006326 | 0,0143588 | 17,63 T | 0x4e...91e4 | |
09/05/2025 | 12:48:49 | sell | 0,02816 US$ | 0,0112291 US$ | 0,00004416 | 0,0143593 | 12,29 T | 0x82...5e59 | |
08/05/2025 | 11:07:59 | sell | 0,01984 US$ | 0,0112217 US$ | 0,00003219 | 0,0143596 | 8,95 T | 0xfd...cd83 | |
21/04/2025 | 12:05:10 | sell | 0,02374 US$ | 0,0112166 US$ | 0,00003946 | 0,0143599 | 10,96 T | 0xc2...3c91 | |
21/04/2025 | 12:04:13 | sell | 3,4 US$ | 0,0112173 US$ | 0,005651 | 0,0143612 | 1,47 NT | 0xb8...8d19 | |
21/04/2025 | 10:56:19 | sell | 0,1599 US$ | 0,0112493 US$ | 0,0002646 | 0,0144126 | 64,14 T | 0x67...2b21 | |
21/04/2025 | 10:56:04 | sell | 1,81 US$ | 0,0112586 US$ | 0,003006 | 0,014428 | 702,26 T | 0xe1...03ef | |
07/04/2025 | 10:45:22 | buy | 0,05444 US$ | 0,0112421 US$ | 0,0001 | 0,0144448 | 22,48 T | 0xa6...0b1c |