Thông tin về cặp $Lordz-WBNB
- Đã gộp $Lordz:
- 4,55 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 0,8202 US$
Thống kê giá $Lordz/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token $Lordz trên DEX Super Shiba là 0,0001153 US$. Giá $Lordz là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token $Lordz là 0x2541Be91fE0D220fFCbe65f11d88217a87A43bDA với vốn hóa thị trường 11.554,61 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3BE8D57a1Bacdf5224ED1de9fC4DCFF2D03Dc37E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.052,02 US$. Cặp giao dịch $Lordz/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của $Lordz/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của $Lordz/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x3BE8D57a1Bacdf5224ED1de9fC4DCFF2D03Dc37E là 1.052,02 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool $Lordz/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của $Lordz/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool $Lordz/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool $Lordz/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 $Lordz so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 $Lordz so với WBNB là 0,0000001799, ghi nhận vào lúc 12:52 UTC.
1 $Lordz đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 $Lordz sang USD là 0,0001153 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá $Lordz-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2025 | 12:39:58 | sell | 0,8435 US$ | 0,0001153 US$ | 0,001315 | 0,061799 | 7.310,46 | 0xec...31c9 | |
09/06/2025 | 17:56:20 | sell | 0,1062 US$ | 0,0001187 US$ | 0,0001613 | 0,061803 | 894,91 | 0x11...c258 | |
09/06/2025 | 17:55:19 | sell | 4,55 US$ | 0,0001198 US$ | 0,006922 | 0,061819 | 38.055,16 | 0x58...150b | |
30/05/2025 | 07:53:37 | sell | 2,69 US$ | 0,0001408 US$ | 0,004026 | 0,062101 | 19.155,18 | 0xdf...e9f2 | |
23/05/2025 | 16:02:50 | buy | 0,00002216 US$ | 0,0001426 US$ | 0,073297 | 0,062122 | 0,1553 | 0x59...5044 | |
16/05/2025 | 20:05:54 | sell | 0,6506 US$ | 0,0001373 US$ | 0,001001 | 0,062113 | 4.736 | 0x47...7668 |