Thông tin về cặp yUSD-USDT
- Đã gộp yUSD:
- 47.208,98
- Đã gộp USDT:
- 500.467,37 US$
Thống kê giá yUSD/USDT trên BNB Chain
Tính đến 17 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token yUSD trên DEX PancakeSwap V3 là 1,11 US$. Giá yUSD là giảm -0,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 3 giao dịch với khối lượng giao dịch là 6,32 US$. Hợp đồng token yUSD là 0x4772D2e014F9fC3a820C444e3313968e9a5C8121 với vốn hóa thị trường 85.573,70 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2Ca6d32969d323102Bc9D9B6CAA9aB1a6A9C279f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 553.247,52 US$. Cặp giao dịch yUSD/USDT hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của yUSD/USDT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của yUSD/USDT với địa chỉ hợp đồng 0x2Ca6d32969d323102Bc9D9B6CAA9aB1a6A9C279f là 553.247,52 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool yUSD/USDT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của yUSD/USDT là 3 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool yUSD/USDT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool yUSD/USDT có khối lượng giao dịch là 6,32 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 yUSD so với USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 yUSD so với USDT là 1,11, ghi nhận vào lúc 01:05 UTC.
1 yUSD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 yUSD sang USD là 1,11 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá yUSD-USDT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2025 | 18:16:04 | sell | 6,02 US$ | 1,11 US$ | 6,02 | 1,11 | 5,38 | 0x3b...113c | |
16/09/2025 | 07:15:42 | buy | 0,1466 US$ | 1,11 US$ | 0,1466 | 1,11 | 0,1311 | 0x4d...577f | |
16/09/2025 | 07:14:42 | buy | 0,1526 US$ | 1,11 US$ | 0,1526 | 1,11 | 0,1365 | 0x2b...89b8 | |
15/09/2025 | 16:32:40 | buy | 1,65 US$ | 1,11 US$ | 1,65 | 1,11 | 1,47 | 0x15...ee51 | |
15/09/2025 | 16:10:06 | buy | 23,73 US$ | 1,1 US$ | 23,73 | 1,1 | 21,43 | 0x47...9a6b | |
13/09/2025 | 14:40:41 | sell | 9,92 US$ | 1,1 US$ | 9,92 | 1,1 | 9,01 | 0xf2...14a1 | |
12/09/2025 | 10:03:32 | sell | 5,07 US$ | 1,1 US$ | 5,07 | 1,1 | 4,58 | 0x21...c00e |