Thông tin về cặp USD1-PEACE
- Đã gộp USD1:
- 108,85
- Đã gộp PEACE:
- 14.453.158.420.533.740.000 NT US$
Thống kê giá USD1/PEACE trên BNB Chain
Tính đến 28 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token USD1 trên DEX PancakeSwap V3 là 1 US$. Giá USD1 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USD1 là 0x8d0D000Ee44948FC98c9B98A4FA4921476f08B0d với vốn hóa thị trường 2.152.289.531,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9a9D285FD49b9E33fC20f0C1a6b613396fFF49de với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 171,17 US$. Cặp giao dịch USD1/PEACE hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USD1/PEACE hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USD1/PEACE với địa chỉ hợp đồng 0x9a9D285FD49b9E33fC20f0C1a6b613396fFF49de là 171,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USD1/PEACE trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USD1/PEACE là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USD1/PEACE trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USD1/PEACE có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USD1 so với PEACE là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USD1 so với PEACE là 232.212.656.055.919.700 NT, ghi nhận vào lúc 06:58 UTC.
1 USD1 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USD1 sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USD1-PEACE
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá PEACE | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2025 | 17:26:11 | buy | 0,2505 US$ | 1 US$ | 59.938.818.561.166.050 NT | 239.579.711.339.495.700 NT | 0,2501 | 0x13...d1c9 | |
24/06/2025 | 17:26:16 | buy | 19,31 US$ | 1 US$ | 4.482.450.388.887.337.000 NT | 232.212.656.055.919.700 NT | 19,3 | 0xf5...8741 | |
24/06/2025 | 17:26:16 | sell | 119,98 US$ | 1 US$ | 28.080.682.832.727.220.000 NT | 234.374.118.960.026.100 NT | 119,81 | 0x6b...747d | |
24/06/2025 | 17:26:10 | sell | 6,37 US$ | 1 US$ | 1.518.883.925.720.674.000 NT | 238.592.067.976.420.380 NT | 6,36 | 0xa3...7e4c | |
24/06/2025 | 17:25:53 | sell | 29,93 US$ | 1 US$ | 7.176.929.504.613.274.000 NT | 239.837.342.638.876.240 NT | 29,92 | 0xc7...0189 | |
24/06/2025 | 17:25:53 | sell | 7,32 US$ | 1 US$ | 1.765.117.540.791.694.700 NT | 241.123.389.965.413.960 NT | 7,32 | 0xfe...2103 | |
24/06/2025 | 17:25:52 | buy | 194,19 US$ | 1 US$ | 45.757.950.626.586.805.000 NT | 235.984.579.633.192.500 NT | 193,9 | 0xd2...65fd | |
24/06/2025 | 17:25:41 | buy | 48,67 US$ | 1 US$ | 11.080.832.668.136.083.000 NT | 228.004.229.212.733.970 NT | 48,59 | 0xd0...1062 | |
24/06/2025 | 17:25:31 | sell | 0,02122 US$ | 1 US$ | 5.148.877.257.838.379 NT | 242.946.056.943.797.800 NT | 0,02119 | 0x21...2a8a | |
24/06/2025 | 17:25:40 | sell | 7,2 US$ | 1 US$ | 1.783.081.659.274.407.000 NT | 247.524.572.673.979.420 NT | 7,2 | 0x59...2c93 | |
24/06/2025 | 17:25:38 | buy | 67,8 US$ | 1 US$ | 16.711.473.291.368.004.000 NT | 246.584.441.988.285.000 NT | 67,77 | 0xe2...ee68 | |
24/06/2025 | 17:25:41 | sell | 326,45 US$ | 1 US$ | 77.019.288.853.659.040.000 NT | 236.041.729.031.417.300 NT | 326,29 | 0x0a...c5a8 | |
24/06/2025 | 17:25:16 | buy | 11,16 US$ | 1 US$ | 2.720.365.941.492.142.000 NT | 243.772.193.245.446.400 NT | 11,15 | 0x14...9eaf | |
24/06/2025 | 17:25:07 | sell | 74,95 US$ | 1 US$ | 18.315.864.554.350.435.000 NT | 244.495.540.149.351.040 NT | 74,91 | 0x54...e23c | |
24/06/2025 | 17:25:13 | buy | 4,39 US$ | 1 US$ | 1.069.485.235.645.473.100 NT | 243.224.304.094.711.470 NT | 4,39 | 0xbc...13ed | |
24/06/2025 | 17:24:41 | buy | 65,65 US$ | 1 US$ | 15.428.127.302.744.336.000 NT | 235.112.058.083.646.800 NT | 65,62 | 0x76...399d | |
24/06/2025 | 17:24:59 | buy | 12,2 US$ | 1 US$ | 3.023.597.236.171.115.000 NT | 247.962.794.316.397.570 NT | 12,19 | 0x3c...3081 | |
24/06/2025 | 17:24:47 | buy | 186,12 US$ | 1 US$ | 45.173.264.008.994.020.000 NT | 243.079.067.672.354.050 NT | 185,83 | 0x5b...278e | |
24/06/2025 | 17:24:49 | sell | 30,01 US$ | 1 US$ | 7.413.592.464.544.705.000 NT | 247.364.058.837.882.370 NT | 29,97 | 0x4e...7494 | |
24/06/2025 | 17:24:43 | sell | 10,02 US$ | 1 US$ | 2.359.828.458.098.524.000 NT | 235.793.375.463.609.900 NT | 10 | 0xfd...ff42 |