Thông tin về cặp USD1-Baby Liberty
- Đã gộp USD1:
- 12,49
- Đã gộp Baby Liberty:
- 706.903.078.915.506.400 NT US$
Thống kê giá USD1/Baby Liberty trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USD1 trên DEX PancakeSwap V3 là 1 US$. Giá USD1 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USD1 là 0x8d0D000Ee44948FC98c9B98A4FA4921476f08B0d với vốn hóa thị trường 2.166.278.228,56 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE961aF942166C6cd74262121DA8bdBD6447950c7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 20,16 US$. Cặp giao dịch USD1/Baby Liberty hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USD1/Baby Liberty hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USD1/Baby Liberty với địa chỉ hợp đồng 0xE961aF942166C6cd74262121DA8bdBD6447950c7 là 20,16 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USD1/Baby Liberty trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USD1/Baby Liberty là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USD1/Baby Liberty trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USD1/Baby Liberty có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USD1 so với Baby Liberty là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USD1 so với Baby Liberty là 92.617.245.857.267.990 NT, ghi nhận vào lúc 02:43 UTC.
1 USD1 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USD1 sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USD1-Baby Liberty
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Baby Liberty | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22/06/2025 | 16:17:53 | sell | 0,2502 US$ | 1 US$ | 23.148.329.359.183.440 NT | 92.617.245.857.267.990 NT | 0,2499 | 0x5b...2bb7 | |
| 22/06/2025 | 16:17:52 | sell | 0,2506 US$ | 1 US$ | 23.166.990.934.277.264 NT | 92.633.967.953.622.200 NT | 0,25 | 0x4a...5b38 | |
| 22/06/2025 | 16:17:50 | sell | 15,03 US$ | 1 US$ | 1.396.992.575.513.542.000 NT | 93.146.761.333.648.660 NT | 14,99 | 0x49...0992 | |
| 22/06/2025 | 16:17:50 | buy | 79,75 US$ | 1 US$ | 7.278.810.734.117.415.000 NT | 91.474.790.126.753.880 NT | 79,57 | 0x36...5179 | |
| 22/06/2025 | 16:17:46 | sell | 0,2563 US$ | 1 US$ | 22.624.816.259.667.970 NT | 88.464.212.784.436.340 NT | 0,2557 | 0x0f...95dc | |
| 22/06/2025 | 16:17:26 | sell | 17,34 US$ | 1 US$ | 1.542.455.891.906.426.000 NT | 89.016.469.068.881.520 NT | 17,32 | 0x9a...f891 | |
| 22/06/2025 | 16:17:26 | buy | 94,39 US$ | 1 US$ | 8.210.591.434.087.666.000 NT | 87.091.267.225.727.090 NT | 94,27 | 0xe7...f750 | |
| 22/06/2025 | 16:16:49 | sell | 0,08421 US$ | 1 US$ | 7.044.974.569.857.161 NT | 83.843.144.750.501.800 NT | 0,08402 | 0x6c...148a | |
| 22/06/2025 | 16:16:44 | sell | 0,3897 US$ | 1 US$ | 32.601.858.775.596.163 NT | 83.843.841.266.810.830 NT | 0,3888 | 0x1f...9779 | |
| 22/06/2025 | 16:16:44 | sell | 0,07621 US$ | 1 US$ | 6.375.658.885.043.095 NT | 83.844.526.029.247.100 NT | 0,07604 | 0xc2...5aca | |
| 22/06/2025 | 16:16:44 | sell | 0,08187 US$ | 1 US$ | 6.856.773.692.086.341 NT | 83.844.758.498.768.460 NT | 0,08177 | 0x12...6772 | |
| 22/06/2025 | 16:16:44 | sell | 0,9885 US$ | 1 US$ | 82.698.888.958.408.760 NT | 83.846.331.829.433.140 NT | 0,9863 | 0x5b...aa29 | |
| 22/06/2025 | 16:16:43 | buy | 108,37 US$ | 1 US$ | 9.094.843.942.310.236.000 NT | 84.108.417.901.330.800 NT | 108,13 | 0x03...2b86 | |
| 22/06/2025 | 16:16:41 | sell | 1,19 US$ | 1 US$ | 99.957.693.361.867.780 NT | 83.531.073.988.336.330 NT | 1,19 | 0x2e...7bdd | |
| 22/06/2025 | 16:16:20 | buy | 92,92 US$ | 1 US$ | 7.771.770.277.299.125.000 NT | 83.815.439.245.092.600 NT | 92,72 | 0x78...cc55 | |
| 22/06/2025 | 16:16:01 | sell | 0,3705 US$ | 1 US$ | 30.786.959.998.753.460 NT | 83.261.705.212.405.400 NT | 0,3697 | 0xf3...00b7 | |
| 22/06/2025 | 16:15:59 | sell | 3,71 US$ | 1 US$ | 309.007.721.721.829.160 NT | 83.267.654.011.718.750 NT | 3,71 | 0xbe...210c | |
| 22/06/2025 | 16:15:58 | buy | 302,65 US$ | 1 US$ | 25.140.294.404.589.530.000 NT | 83.249.732.172.435.410 NT | 301,98 | 0x72...9cb2 | |
| 22/06/2025 | 16:15:47 | sell | 0,3357 US$ | 1 US$ | 27.600.446.887.149.834 NT | 82.397.739.118.667.070 NT | 0,3349 | 0x73...d07b | |
| 22/06/2025 | 16:15:44 | sell | 0,4324 US$ | 1 US$ | 35.559.128.210.851.370 NT | 82.398.839.103.757.550 NT | 0,4315 | 0x2c...f477 |