Thông tin về cặp CARV-USD1
- Đã gộp CARV:
- 2,18 Tr
- Đã gộp USD1:
- 501.769,91 US$
Thống kê giá CARV/USD1 trên BNB Chain
Tính đến 18 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token CARV trên DEX PancakeSwap V3 là 0,2627 US$. Giá CARV là tăng 0,26% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 7 giao dịch với khối lượng giao dịch là 72,58 US$. Hợp đồng token CARV là 0xc08Cd26474722cE93F4D0c34D16201461c10AA8C với vốn hóa thị trường 574.698,28 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6045479ab46dF901E7c86977ED22DDeB80728165 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.075.172,98 US$. Cặp giao dịch CARV/USD1 hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CARV/USD1 hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CARV/USD1 với địa chỉ hợp đồng 0x6045479ab46dF901E7c86977ED22DDeB80728165 là 1.075.172,98 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CARV/USD1 trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CARV/USD1 là 7 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 4 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CARV/USD1 trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CARV/USD1 có khối lượng giao dịch là 72,58 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CARV so với USD1 là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CARV so với USD1 là 0,262, ghi nhận vào lúc 07:46 UTC.
1 CARV đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CARV sang USD là 0,2627 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CARV-USD1
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USD1 | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 07:42:45 | buy | 4,6 US$ | 0,2627 US$ | 4,59 | 0,262 | 17,54 | 0x17...04e9 | |
18/06/2025 | 07:41:41 | sell | 5,36 US$ | 0,2627 US$ | 5,34 | 0,262 | 20,39 | 0xb7...29a1 | |
18/06/2025 | 07:41:39 | buy | 10,43 US$ | 0,262 US$ | 10,41 | 0,2615 | 39,83 | 0x26...ae68 | |
18/06/2025 | 07:34:32 | buy | 0,09986 US$ | 0,2614 US$ | 0,0995 | 0,2604 | 0,382 | 0x0f...3488 | |
18/06/2025 | 07:27:36 | sell | 9,4 US$ | 0,2619 US$ | 9,38 | 0,2613 | 35,89 | 0xa7...1237 | |
18/06/2025 | 07:27:36 | buy | 17,96 US$ | 0,2613 US$ | 17,9 | 0,2605 | 68,71 | 0x16...3bc5 | |
18/06/2025 | 07:20:56 | sell | 24,7 US$ | 0,262 US$ | 24,62 | 0,2611 | 94,27 | 0xb7...d0fb |