Thông tin về cặp ZGOAT-WBNB
- Đã gộp ZGOAT:
- 181,8 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 14,19 US$
Thống kê giá ZGOAT/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 19 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token ZGOAT trên DEX PancakeSwap là 0,00009272 US$. Giá ZGOAT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ZGOAT là 0x2Cbd87CE69A40aC91378eB8844eF45115a6a5617 với vốn hóa thị trường 46.364,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x39cE8FFFf7Faf6ab14d22590631D241CaEb69AE8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 29.767,96 US$. Cặp giao dịch ZGOAT/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ZGOAT/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ZGOAT/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x39cE8FFFf7Faf6ab14d22590631D241CaEb69AE8 là 29.767,96 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ZGOAT/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ZGOAT/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ZGOAT/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ZGOAT/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ZGOAT so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ZGOAT so với WBNB là 0,00000007788, ghi nhận vào lúc 07:01 UTC.
1 ZGOAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ZGOAT sang USD là 0,00009272 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ZGOAT-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2025 | 19:44:51 | sell | 0,1173 US$ | 0,00009272 US$ | 0,00009853 | 0,077788 | 1.265,19 | 0x09...c763 | |
14/10/2025 | 18:46:07 | sell | 0,1081 US$ | 0,00009398 US$ | 0,00008959 | 0,077788 | 1.150,42 | 0x32...8910 | |
03/10/2025 | 22:18:55 | sell | 2,2 US$ | 0,00008825 US$ | 0,001949 | 0,077789 | 25.023,96 | 0xf6...2bcc | |
29/09/2025 | 00:14:47 | buy | 51,31 US$ | 0,00007626 US$ | 0,05248 | 0,0778 | 672.794,02 | 0x82...c18b | |
29/09/2025 | 00:14:46 | sell | 103,42 US$ | 0,00007617 US$ | 0,1057 | 0,077791 | 1,36 Tr | 0x57...1cb8 | |
20/09/2025 | 10:56:12 | sell | 0,4104 US$ | 0,00007635 US$ | 0,0004219 | 0,077849 | 5.375,87 | 0x95...7ea5 |