Thông tin về cặp YEAI-WBNB
- Đã gộp YEAI:
- 285,69 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 0,02858 US$
Thống kê giá YEAI/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 29 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token YEAI trên DEX PancakeSwap là 0,000000111 US$. Giá YEAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YEAI là 0x0E51c7d816701A4C5fAE99E8886a44DaD6Fe9e07 với vốn hóa thị trường 111,06 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0277e0172Cce11fbe963b6e6d3B45408125D255F với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 63,54 US$. Cặp giao dịch YEAI/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YEAI/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YEAI/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x0277e0172Cce11fbe963b6e6d3B45408125D255F là 63,54 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YEAI/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YEAI/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YEAI/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YEAI/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YEAI so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YEAI so với WBNB là 0,00000000009982, ghi nhận vào lúc 23:44 UTC.
1 YEAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YEAI sang USD là 0,000000111 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YEAI-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/10/2025 | 07:10:46 | sell | 0,000576 US$ | 0,06111 US$ | 0,065177 | 0,0109982 | 5.186,83 | 0x58...b2b2 | |
| 18/10/2025 | 01:28:11 | sell | 2,82 US$ | 0,061084 US$ | 0,002603 | 0,091 | 23,9 Tr | 0xb1...97b6 | |
| 17/10/2025 | 13:19:44 | buy | 2,86 US$ | 0,061269 US$ | 0,002689 | 0,091191 | 24,64 Tr | 0x57...0c0a | |
| 09/10/2025 | 07:59:20 | buy | 0,1256 US$ | 0,06126 US$ | 0,00009915 | 0,0109942 | 997.273,04 | 0x7f...9352 | |
| 06/10/2025 | 08:52:11 | sell | 0,05903 US$ | 0,06118 US$ | 0,00004937 | 0,0109875 | 500.000 | 0x01...5b8c | |
| 04/10/2025 | 03:49:55 | buy | 0,01562 US$ | 0,061129 US$ | 0,00001374 | 0,0109937 | 138.319,81 | 0xc8...334f |