WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp XYRO-USDT

Giá USD
0,003596 US$
Giá
0,003596 USDT
TVL
120.036,61 US$
Vốn hóa thị trường
3,6 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xA3c3CAACF99C74212DE89A6ECdd849267b2Ea129
XYRO:
0x378D8FC0b0AF765cB6e81af299A6fE1A76A30FdC
USDT:
0x55d398326f99059fF775485246999027B3197955
Đã gộp XYRO:
16,73 Tr
Đã gộp USDT:
60.018,3 US$

Thống kê giá XYRO/USDT trên BNB Chain

Tính đến 21 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token XYRO trên DEX PancakeSwap là 0,003596 US$. Giá XYRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token XYRO là 0x378D8FC0b0AF765cB6e81af299A6fE1A76A30FdC với vốn hóa thị trường 3.588.078,33 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xA3c3CAACF99C74212DE89A6ECdd849267b2Ea129 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 120.036,62 US$. Cặp giao dịch XYRO/USDT hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của XYRO/USDT với địa chỉ hợp đồng 0xA3c3CAACF99C74212DE89A6ECdd849267b2Ea129 là 120.036,62 US$.

Tổng số giao dịch của XYRO/USDT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool XYRO/USDT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 XYRO so với USDT là 0,003596, ghi nhận vào lúc 14:00 UTC.

Giá chuyển đổi 1 XYRO sang USD là 0,003596 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá XYRO-USDT

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDT
Người tạoGiao dịch
20/01/202513:20:36buy1,38 US$0,003596 US$1,380,003596385,190x0a...01ce
20/01/202513:17:51buy16,92 US$0,003595 US$16,920,0035954.706,180x89...6fa1
20/01/202510:41:06buy464 US$0,003567 US$4640,003567130.078,410xb1...15e6
20/01/202510:40:30buy9.644 US$0,00353 US$9.6440,003533,25 Tr0xd3...734d
20/01/202510:40:00buy8.596 US$0,00248 US$8.5960,002484,18 Tr0x7e...7bfb
20/01/202510:39:33buy6.865 US$0,0017 US$6.8650,00174,83 Tr0xd1...6b62
20/01/202510:39:09buy7.621 US$0,001182 US$7.6210,0011828,26 Tr0x98...6198
20/01/202510:38:48buy7.531 US$0,0007172 US$7.5310,000717214,56 Tr0x36...80be
20/01/202510:38:24buy5.711 US$0,0003711 US$5.7110,000371121,81 Tr0xb7...ad40
20/01/202510:38:00buy3.551 US$0,0001839 US$3.5510,000183926,08 Tr0x45...b3c1
20/01/202510:37:21buy17 US$0,0001004 US$170,0001004169.287,920xa8...7b46