Thông tin về cặp $BTCETF-WBNB
- Đã gộp $BTCETF:
- 80,63 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 53,7 US$
Thống kê giá $BTCETF/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 10 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token $BTCETF trên DEX PancakeSwap là 0,000399 US$. Giá $BTCETF là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token $BTCETF là 0xd518a1D65feE995aEfddb3De57fe40D50D32E999 với vốn hóa thị trường 40.006,64 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4146Dd9B905e5C81342c1C58d8a5522398B6B45c với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 64.517,52 US$. Cặp giao dịch $BTCETF/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của $BTCETF/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của $BTCETF/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x4146Dd9B905e5C81342c1C58d8a5522398B6B45c là 64.517,52 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool $BTCETF/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của $BTCETF/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool $BTCETF/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool $BTCETF/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 $BTCETF so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 $BTCETF so với WBNB là 0,0000006644, ghi nhận vào lúc 00:32 UTC.
1 $BTCETF đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 $BTCETF sang USD là 0,000399 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá $BTCETF-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 17:02:57 | sell | 1,13 US$ | 0,000399 US$ | 0,001886 | 0,066644 | 2.840,04 | 0xe1...166b | |
27/04/2025 | 04:47:44 | sell | 1 US$ | 0,0004 US$ | 0,001661 | 0,066644 | 2.500 | 0x6c...f7d4 | |
22/04/2025 | 11:34:06 | buy | 3,47 US$ | 0,0004047 US$ | 0,005732 | 0,066677 | 8.584,24 | 0xa8...a2b3 | |
21/04/2025 | 18:56:01 | sell | 30,28 US$ | 0,0003963 US$ | 0,0508 | 0,066649 | 76.404,01 | 0xd8...ecb8 | |
21/04/2025 | 12:26:52 | sell | 5,92 US$ | 0,0004008 US$ | 0,009844 | 0,066657 | 14.787,87 | 0xce...4fd6 | |
13/04/2025 | 15:21:19 | sell | 20,97 US$ | 0,0003894 US$ | 0,03588 | 0,066662 | 53.865,98 | 0x0d...7899 |