WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp VSELON-WBNB

Giá USD
0,0105214 US$
Giá
0,0135667 WBNB
TVL
79.786,8 US$
Vốn hóa thị trường
52,1 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x258ADDaD3a5a88123Cf6AAA0b86A74748F836f31
VSELON:
0x8200403bC3349528FD50E7Dd211663Bc88af657e
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp VSELON:
841,16 NT
Đã gộp WBNB:
47,78 US$

Thống kê giá VSELON/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token VSELON trên DEX PancakeSwap là 0,00000000005214 US$. Giá VSELON là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token VSELON là 0x8200403bC3349528FD50E7Dd211663Bc88af657e với vốn hóa thị trường 52.140,92 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x258ADDaD3a5a88123Cf6AAA0b86A74748F836f31 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 79.786,81 US$. Cặp giao dịch VSELON/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của VSELON/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x258ADDaD3a5a88123Cf6AAA0b86A74748F836f31 là 79.786,81 US$.

Tổng số giao dịch của VSELON/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool VSELON/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 VSELON so với WBNB là 0,00000000000005667, ghi nhận vào lúc 16:53 UTC.

Giá chuyển đổi 1 VSELON sang USD là 0,00000000005214 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá VSELON-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
14/11/202506:10:05sell0,2771 US$0,0105214 US$0,00030110,01356675,31 T0xbf...07ec
29/10/202506:18:46sell2,79 US$0,0106276 US$0,0025220,013566744,5 T0x7d...e2bf
22/10/202514:29:09sell0,1375 US$0,0106076 US$0,00012820,01356652,26 T0x72...a4e2
17/10/202508:49:37sell7,71 US$0,0105896 US$0,0074210,0135668130,91 T0xb9...1aba
16/10/202513:11:09sell0,1949 US$0,0106697 US$0,00016490,01356692,91 T0x7b...3d59
14/10/202517:29:16sell1,94 US$0,010687 US$0,0016040,013566928,29 T0xd5...a092
13/10/202514:29:07sell0,4183 US$0,0107127 US$0,00033280,0135675,87 T0xb3...7136
09/10/202517:06:43sell0,1154 US$0,0106909 US$0,000094770,0135671,67 T0x30...8d85
08/10/202522:03:26sell7,2 US$0,0107149 US$0,0057120,013567100,74 T0x56...6a62
06/10/202522:57:04sell0,6435 US$0,0106863 US$0,00053180,01356719,38 T0xe3...f40d
19/09/202500:34:53sell0,07675 US$0,0105567 US$0,000078190,01356711,38 T0xa7...c160