Thông tin về cặp VRFY-WBNB
- Đã gộp VRFY:
- 30,79 NT
- Đã gộp WBNB:
- 20,14 US$
Thống kê giá VRFY/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token VRFY trên DEX PancakeSwap là 0,0000000008292 US$. Giá VRFY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token VRFY là 0x3F52FF3137b52fCa2f96f41656632Ee8D5e79401 với vốn hóa thị trường 41.464,95 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x50AEa1f672f59b853d3a03B316F8386450Df258A với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 33.465,05 US$. Cặp giao dịch VRFY/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VRFY/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VRFY/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x50AEa1f672f59b853d3a03B316F8386450Df258A là 33.465,05 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VRFY/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VRFY/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VRFY/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VRFY/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VRFY so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VRFY so với WBNB là 0,0000000000006528, ghi nhận vào lúc 03:30 UTC.
1 VRFY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VRFY sang USD là 0,0000000008292 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VRFY-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/10/2025 | 16:40:19 | sell | 0,8087 US$ | 0,098292 US$ | 0,0006366 | 0,0126528 | 975,25 Tr | 0x44...2874 | |
| 12/10/2025 | 16:40:19 | buy | 0,02073 US$ | 0,098334 US$ | 0,00001632 | 0,0126561 | 24,88 Tr | 0x44...2874 | |
| 12/10/2025 | 16:40:19 | buy | 0,02073 US$ | 0,098334 US$ | 0,00001632 | 0,0126561 | 24,88 Tr | 0x44...2874 | |
| 12/10/2025 | 16:40:19 | sell | 2,07 US$ | 0,098293 US$ | 0,001632 | 0,0126528 | 2,5 T | 0x44...2874 | |
| 10/10/2025 | 03:25:17 | buy | 123,22 US$ | 0,09807 US$ | 0,0997 | 0,0126529 | 152,69 T | 0x89...eb62 | |
| 01/10/2025 | 00:01:14 | buy | 0,1432 US$ | 0,0965 US$ | 0,0001432 | 0,0126497 | 220,41 Tr | 0x27...a82f |