Thông tin về cặp UXE-WBNB
- Đã gộp UXE:
- 5178,57 NT
- Đã gộp WBNB:
- 9,95 US$
Thống kê giá UXE/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token UXE trên DEX PancakeSwap là 0,000000000001244 US$. Giá UXE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token UXE là 0x94EF1c2d0F7Dc899978944F2898d78a255AFad3E với vốn hóa thị trường 12.596.218,13 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4F909684BF02244250cdcFbB8d9bF51977767D00 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13.039,16 US$. Cặp giao dịch UXE/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của UXE/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của UXE/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x4F909684BF02244250cdcFbB8d9bF51977767D00 là 13.039,16 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool UXE/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của UXE/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool UXE/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool UXE/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 UXE so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 UXE so với WBNB là 0,0000000000000019, ghi nhận vào lúc 05:42 UTC.
1 UXE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 UXE sang USD là 0,000000000001244 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá UXE-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2025 | 16:13:41 | sell | 101,04 US$ | 0,0111244 US$ | 0,1542 | 0,01419 | 79,23 NT | 0xac...969a | |
04/07/2025 | 19:12:06 | sell | 3,43 US$ | 0,0111304 US$ | 0,005263 | 0,0142 | 2,66 NT | 0x65...418f | |
04/07/2025 | 19:11:21 | sell | 0,496 US$ | 0,0111304 US$ | 0,0007606 | 0,0142 | 384,32 T | 0xbe...5336 | |
03/07/2025 | 10:07:31 | sell | 1,24 US$ | 0,0111326 US$ | 0,001873 | 0,0142 | 946,15 T | 0x71...c806 | |
22/06/2025 | 13:28:43 | buy | 80,54 US$ | 0,0111239 US$ | 0,13 | 0,0142 | 66,18 NT | 0xe1...b92b | |
16/06/2025 | 09:03:31 | sell | 12,8 US$ | 0,0111245 US$ | 0,01952 | 0,01419 | 10,1 NT | 0x60...6761 |