Thông tin về cặp UKRSOLID-WBNB
- Đã gộp UKRSOLID:
- 12,57 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,3824 US$
Thống kê giá UKRSOLID/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token UKRSOLID trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001871 US$. Giá UKRSOLID là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token UKRSOLID là 0xA8DFB37e74d7037999D6B5cA1a2515f3F41c7455 với vốn hóa thị trường 4.683,69 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB3CFFB9933b0ae5d2d55BeCb587519a1dEe6dc20 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 470,89 US$. Cặp giao dịch UKRSOLID/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của UKRSOLID/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của UKRSOLID/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xB3CFFB9933b0ae5d2d55BeCb587519a1dEe6dc20 là 470,89 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool UKRSOLID/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của UKRSOLID/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool UKRSOLID/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool UKRSOLID/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 UKRSOLID so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 UKRSOLID so với WBNB là 0,0000000000000304, ghi nhận vào lúc 11:47 UTC.
1 UKRSOLID đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 UKRSOLID sang USD là 0,00000000001871 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá UKRSOLID-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 | 02:03:54 | sell | 0,00004671 US$ | 0,0101871 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xcd...065d | |
14/03/2024 | 02:03:00 | sell | 0,00004674 US$ | 0,0101872 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xe1...e463 | |
14/03/2024 | 02:02:06 | sell | 0,00004683 US$ | 0,0101876 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x1f...6040 | |
14/03/2024 | 02:01:03 | sell | 0,00004683 US$ | 0,0101875 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x78...23d5 | |
14/03/2024 | 01:59:35 | sell | 0,00004689 US$ | 0,0101878 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xff...ddc6 | |
14/03/2024 | 01:57:38 | sell | 0,00004692 US$ | 0,0101879 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xe3...8c07 | |
14/03/2024 | 01:56:29 | sell | 0,00004687 US$ | 0,0101877 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x1d...1575 | |
14/03/2024 | 01:55:11 | sell | 0,00004686 US$ | 0,0101877 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xa1...e323 | |
14/03/2024 | 01:53:38 | sell | 0,00004687 US$ | 0,0101877 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x18...f4e6 | |
14/03/2024 | 01:51:43 | sell | 0,00004694 US$ | 0,010188 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x2a...4c4a | |
14/03/2024 | 01:50:10 | sell | 0,00004689 US$ | 0,0101878 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x3e...658e | |
14/03/2024 | 01:45:55 | sell | 0,00004699 US$ | 0,0101882 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0x5f...803c | |
14/03/2024 | 01:30:28 | sell | 0,00004686 US$ | 0,0101877 US$ | 0,077589 | 0,013304 | 2,5 Tr | 0xbe...ed6a | |
14/03/2024 | 00:16:11 | sell | 25,05 US$ | 0,0101908 US$ | 0,04016 | 0,013306 | 1,31 NT | 0x3e...bd66 | |
14/03/2024 | 00:16:11 | sell | 0,00004807 US$ | 0,0101921 US$ | 0,077707 | 0,013308 | 2,5 Tr | 0x3e...bd66 | |
14/03/2024 | 00:15:23 | sell | 39,14 US$ | 0,0101948 US$ | 0,06268 | 0,013312 | 2,01 NT | 0x09...fb4f | |
14/03/2024 | 00:15:23 | sell | 0,0000493 US$ | 0,0101973 US$ | 0,077893 | 0,013316 | 2,5 Tr | 0x09...fb4f | |
14/03/2024 | 00:14:38 | sell | 47,99 US$ | 0,0101992 US$ | 0,07707 | 0,01332 | 2,41 NT | 0x3f...75e8 | |
14/03/2024 | 00:14:38 | sell | 0,0000506 US$ | 0,0102023 US$ | 0,078125 | 0,013325 | 2,5 Tr | 0x3f...75e8 | |
14/03/2024 | 00:13:47 | sell | 56,23 US$ | 0,0102061 US$ | 0,09031 | 0,013331 | 2,73 NT | 0xeb...fc2e |