Thông tin về cặp TWEET-WBNB
- Đã gộp TWEET:
- 5,74 NT
- Đã gộp WBNB:
- 6,78 US$
Thống kê giá TWEET/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 5 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token TWEET trên DEX PancakeSwap là 0,0000000006815 US$. Giá TWEET là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token TWEET là 0x2652b73148743A24E997b3c1da8e1bB719d3c760 với vốn hóa thị trường 6.778,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6e6d5c7d7cC07E48318e03B6AAc0084545252b64 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.619,95 US$. Cặp giao dịch TWEET/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TWEET/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TWEET/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x6e6d5c7d7cC07E48318e03B6AAc0084545252b64 là 8.619,95 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TWEET/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TWEET/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TWEET/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TWEET/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TWEET so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TWEET so với WBNB là 0,000000000001189, ghi nhận vào lúc 04:30 UTC.
1 TWEET đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TWEET sang USD là 0,0000000006815 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TWEET-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/08/2024 | 13:45:27 | sell | 30,66 US$ | 0,096815 US$ | 0,05352 | 0,0111189 | 45 T | 0xc2...9892 | |
01/08/2024 | 00:20:09 | sell | 0,5047 US$ | 0,096923 US$ | 0,000874 | 0,0111198 | 729 Tr | 0xc4...f575 | |
26/07/2024 | 00:11:19 | sell | 0,4075 US$ | 0,096857 US$ | 0,0007127 | 0,0111199 | 594,35 Tr | 0x0d...6aee | |
18/07/2024 | 20:34:05 | sell | 1,1 US$ | 0,096827 US$ | 0,001943 | 0,0111199 | 1,62 T | 0x16...555c | |
30/11/2023 | 12:42:27 | sell | 5,93 US$ | 0,092751 US$ | 0,02596 | 0,0111204 | 21,56 T | 0xc3...d935 | |
16/06/2022 | 15:12:48 | sell | 11,7 US$ | 0,092627 US$ | 0,05429 | 0,0111218 | 44,55 T | - | 0xad...fc6c |