Thông tin về cặp SPGK-WBNB
- Đã gộp SPGK:
- 693,53 NT
- Đã gộp WBNB:
- 82,9 US$
Thống kê giá SPGK/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token SPGK trên DEX PancakeSwap là 0,00000000007175 US$. Giá SPGK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SPGK là 0x863e95A3D18Ed9c6C3CcBD00CCfE49508Afe54cd với vốn hóa thị trường 71.961,40 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xED0f1856dFF4afb480a62051cC1f1E1cE4E1CF9b với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 116.833,03 US$. Cặp giao dịch SPGK/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SPGK/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SPGK/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xED0f1856dFF4afb480a62051cC1f1E1cE4E1CF9b là 116.833,03 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SPGK/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SPGK/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SPGK/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SPGK/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SPGK so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SPGK so với WBNB là 0,0000000000001192, ghi nhận vào lúc 06:05 UTC.
1 SPGK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SPGK sang USD là 0,00000000007175 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SPGK-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | 17:00:14 | sell | 0,00007051 US$ | 0,0107175 US$ | 0,061171 | 0,0121192 | 982.388,47 | 0xbb...287c | |
27/12/2024 | 08:46:10 | sell | 0,00008104 US$ | 0,0108255 US$ | 0,06117 | 0,0121192 | 981.371,75 | 0xe5...b7bd | |
31/10/2024 | 11:16:14 | sell | 16,27 US$ | 0,010698 US$ | 0,02781 | 0,0121193 | 233,17 T | 0xba...5f4d | |
03/03/2024 | 22:14:56 | sell | 15,12 US$ | 0,0104969 US$ | 0,03635 | 0,0121194 | 304,53 T | 0xeb...a4bd | |
10/09/2023 | 02:09:14 | sell | 25,04 US$ | 0,0102561 US$ | 0,1169 | 0,0121196 | 977,85 T | 0x61...b855 | |
10/09/2023 | 02:08:05 | buy | 0,052142 US$ | 0,0102579 US$ | 0,071 | 0,0121204 | 83.077,75 | 0x29...5920 |