Thông tin về cặp ShibaGrow-WBNB
- Đã gộp ShibaGrow:
- 802,08 NT
- Đã gộp WBNB:
- 5,98 US$
Thống kê giá ShibaGrow/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 26 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token ShibaGrow trên DEX PancakeSwap là 0,000000000006375 US$. Giá ShibaGrow là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ShibaGrow là 0x30792e9A7d66ae23aA6cB74A6dB9de903053ae75 với vốn hóa thị trường 6.331,07 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xEfF9905439c9d82C76AeAd1bd53440ea108435ba với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 10.253,06 US$. Cặp giao dịch ShibaGrow/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ShibaGrow/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ShibaGrow/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xEfF9905439c9d82C76AeAd1bd53440ea108435ba là 10.253,06 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ShibaGrow/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ShibaGrow/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ShibaGrow/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ShibaGrow/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ShibaGrow so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ShibaGrow so với WBNB là 0,000000000000007448, ghi nhận vào lúc 16:03 UTC.
1 ShibaGrow đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ShibaGrow sang USD là 0,000000000006375 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ShibaGrow-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/12/2025 | 08:52:58 | sell | 0,1416 US$ | 0,0116375 US$ | 0,0001654 | 0,0147448 | 22,22 T | 0x17...69d1 | |
| 28/10/2025 | 19:25:50 | sell | 4,95 US$ | 0,0118456 US$ | 0,004366 | 0,0147454 | 585,73 T | 0xeb...a480 | |
| 27/10/2025 | 02:48:03 | sell | 2,05 US$ | 0,0118612 US$ | 0,00178 | 0,0147462 | 238,57 T | 0x34...f9ee | |
| 20/10/2025 | 20:18:48 | sell | 1,43 US$ | 0,0118197 US$ | 0,001305 | 0,0147465 | 174,8 T | 0x52...eb2a | |
| 04/10/2025 | 12:04:40 | sell | 18,44 US$ | 0,0118405 US$ | 0,01643 | 0,0147488 | 2,19 NT | 0x11...af64 |