Thông tin về cặp SHART-WBNB
- Đã gộp SHART:
- 944,34 NT
- Đã gộp WBNB:
- 7,84 US$
Thống kê giá SHART/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token SHART trên DEX PancakeSwap là 0,000000000005465 US$. Giá SHART là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SHART là 0xa45F5EbB96dfA8f0F8b2D427e0bCc5603E1Df8e7 với vốn hóa thị trường 5.469,70 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x30be71bBeC2fC5fb7b626A8685B5DE2732819993 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 10.330,56 US$. Cặp giao dịch SHART/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SHART/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SHART/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x30be71bBeC2fC5fb7b626A8685B5DE2732819993 là 10.330,56 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SHART/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SHART/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SHART/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SHART/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SHART so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SHART so với WBNB là 0,0000000000000083, ghi nhận vào lúc 08:21 UTC.
1 SHART đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SHART sang USD là 0,000000000005465 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SHART-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 14:37:56 | sell | 0,2046 US$ | 0,0115465 US$ | 0,0003108 | 0,01483 | 37,5 T | 0x24...2132 | |
05/06/2025 | 14:37:56 | sell | 0,2871 US$ | 0,0115465 US$ | 0,000436 | 0,01483 | 52,63 T | 0x24...2132 | |
05/06/2025 | 14:37:56 | sell | 0,6821 US$ | 0,0115465 US$ | 0,001035 | 0,01483 | 125 T | 0x24...2132 | |
05/06/2025 | 11:22:26 | sell | 0,002367 US$ | 0,0115515 US$ | 0,053563 | 0,01483 | 429,89 Tr | 0x44...e478 | |
05/06/2025 | 02:29:00 | sell | 0,00954 US$ | 0,011553 US$ | 0,00001431 | 0,01483 | 1,73 T | 0x24...d243 | |
05/06/2025 | 01:56:51 | sell | 0,001676 US$ | 0,0115525 US$ | 0,052517 | 0,01483 | 303,73 Tr | 0x82...252d |