Thông tin về cặp seaDOGE-WBNB
- Đã gộp seaDOGE:
- 0,02407
- Đã gộp WBNB:
- 0,0000107 US$
Thống kê giá seaDOGE/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token seaDOGE trên DEX PancakeSwap là 0,3015 US$. Giá seaDOGE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token seaDOGE là 0xC08FC002C5FA45A5c8451a84d3E7145364AC6D1f với vốn hóa thị trường 3.015.319,75 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x64596B2C38D42971E9B08beCfC0a33B0f4123864 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,01 US$. Cặp giao dịch seaDOGE/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của seaDOGE/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của seaDOGE/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x64596B2C38D42971E9B08beCfC0a33B0f4123864 là 0,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool seaDOGE/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của seaDOGE/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool seaDOGE/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool seaDOGE/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 seaDOGE so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 seaDOGE so với WBNB là 0,0004445, ghi nhận vào lúc 03:33 UTC.
1 seaDOGE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 seaDOGE sang USD là 0,3015 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá seaDOGE-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 | 04:28:36 | buy | 0,006782 US$ | 0,3015 US$ | 0,00001 | 0,0004445 | 0,3419 | 0x88...14c3 | |
20/04/2023 | 23:29:07 | sell | 0,859 US$ | 0,0006097 US$ | 0,002702 | 0,051918 | 914,92 | 0x3b...e0fc | |
03/01/2023 | 22:58:55 | buy | 1,53 US$ | 0,001123 US$ | 0,00624 | 0,054576 | 1.363,42 | - | 0x5f...4ce8 |
02/01/2023 | 21:04:32 | sell | 143,41 US$ | 0,001152 US$ | 0,581 | 0,054671 | 124.396,92 | - | 0x47...99a6 |
02/01/2023 | 21:04:32 | sell | 14,82 US$ | 0,001126 US$ | 0,06005 | 0,054564 | 12.500 | - | 0x47...99a6 |
01/01/2023 | 16:56:37 | sell | 85,83 US$ | 0,001195 US$ | 0,3511 | 0,05489 | 71.805,42 | - | 0x9a...9757 |