Thông tin về cặp SCAT-WBNB
- Đã gộp SCAT:
- 601,56 NT
- Đã gộp WBNB:
- 7,48 US$
Thống kê giá SCAT/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token SCAT trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001428 US$. Giá SCAT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SCAT là 0x6E82149a444322c785D317d121056FF5824A7A7F với vốn hóa thị trường 14.289,41 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x87875B4C18Bcf4605ed8322840cE8B2820f65D62 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 15.633,13 US$. Cặp giao dịch SCAT/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SCAT/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SCAT/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x87875B4C18Bcf4605ed8322840cE8B2820f65D62 là 15.633,13 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SCAT/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SCAT/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SCAT/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SCAT/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SCAT so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SCAT so với WBNB là 0,00000000000001241, ghi nhận vào lúc 17:17 UTC.
1 SCAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SCAT sang USD là 0,00000000001428 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SCAT-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2025 | 15:53:29 | sell | 0,3968 US$ | 0,0101428 US$ | 0,0003446 | 0,0131241 | 27,77 T | 0xb3...a26f | |
12/10/2025 | 14:18:41 | sell | 0,8404 US$ | 0,0101524 US$ | 0,0006844 | 0,0131241 | 55,14 T | 0xc0...09af | |
29/09/2025 | 13:54:06 | sell | 1,38 US$ | 0,0101241 US$ | 0,001381 | 0,0131241 | 111,26 T | 0x44...4826 | |
29/09/2025 | 13:25:35 | sell | 0,01692 US$ | 0,0101229 US$ | 0,00001709 | 0,0131241 | 1,38 T | 0x3f...eb9e | |
20/09/2025 | 00:38:58 | sell | 2,53 US$ | 0,0101215 US$ | 0,002594 | 0,0131242 | 208,81 T | 0x99...ffa5 | |
19/09/2025 | 00:51:38 | sell | 0,07509 US$ | 0,0101221 US$ | 0,0000764 | 0,0131242 | 6,15 T | 0x6f...23a1 |