WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp SAKITA-WBNB

Giá USD
0,0103239 US$
Giá
0,013554 WBNB
TVL
62.071,47 US$
Vốn hóa thị trường
32,5 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x30F6Fbe9e77F504eA93A91Fd53B177332265c05E
SAKITA:
0x8Ccd11e202039ee2D496606171e1663d6B5cE398
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp SAKITA:
920,75 NT
Đã gộp WBNB:
51,09 US$

Thống kê giá SAKITA/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token SAKITA trên DEX PancakeSwap là 0,00000000003239 US$. Giá SAKITA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SAKITA là 0x8Ccd11e202039ee2D496606171e1663d6B5cE398 với vốn hóa thị trường 32.453,64 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x30F6Fbe9e77F504eA93A91Fd53B177332265c05E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 62.071,48 US$. Cặp giao dịch SAKITA/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của SAKITA/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x30F6Fbe9e77F504eA93A91Fd53B177332265c05E là 62.071,48 US$.

Tổng số giao dịch của SAKITA/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool SAKITA/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 SAKITA so với WBNB là 0,0000000000000554, ghi nhận vào lúc 01:42 UTC.

Giá chuyển đổi 1 SAKITA sang USD là 0,00000000003239 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá SAKITA-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
13/04/202514:32:31sell0,4517 US$0,0103239 US$0,00077240,01355413,95 T0xe7...6dcb
13/04/202508:16:22sell0,04574 US$0,0103282 US$0,000077210,0135541,39 T0x1c...9386
17/11/202401:24:45sell5,17 US$0,0103465 US$0,0082720,013554149,34 T0x28...63b9
17/11/202401:24:33sell0,5173 US$0,0103465 US$0,00082690,01355414,93 T0x9f...57c0
07/11/202419:22:35sell2,25 US$0,0103311 US$0,0037730,01355468,11 T0x04...c5ef
14/10/202402:15:51sell0,2153 US$0,0103164 US$0,00037690,0135546,81 T0xed...e38f
12/10/202415:15:15sell2,08 US$0,0103203 US$0,0035980,01355464,93 T0x82...45a2
12/10/202415:15:15sell8,22 US$0,0103203 US$0,014210,013554256,49 T0x82...45a2
07/08/202409:16:08sell2,18 US$0,0102733 US$0,0044460,01355580,18 T0xf9...c512
20/07/202405:40:48sell0,3684 US$0,0103267 US$0,00062450,01355411,27 T0x54...4973