Thông tin về cặp RU-BUSD
- Đã gộp RU:
- 332,47 Tr
- Đã gộp BUSD:
- 13.795,24 US$
Thống kê giá RU/BUSD trên BNB Chain
Tính đến 28 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token RU trên DEX PancakeSwap là 0,00004138 US$. Giá RU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RU là 0x6dc923900B3000Bd074D1Fea072839D51c76E70e với vốn hóa thị trường 41.078,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4C6E5311d826a16702BF49055323473220f9C2C4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 27.590,49 US$. Cặp giao dịch RU/BUSD hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RU/BUSD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RU/BUSD với địa chỉ hợp đồng 0x4C6E5311d826a16702BF49055323473220f9C2C4 là 27.590,49 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RU/BUSD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RU/BUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RU/BUSD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RU/BUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RU so với BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RU so với BUSD là 0,00004138, ghi nhận vào lúc 08:45 UTC.
1 RU đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RU sang USD là 0,00004138 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RU-BUSD
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá BUSD | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20/12/2025 | 16:44:06 | sell | 0,124 US$ | 0,00004138 US$ | 0,124 | 0,00004138 | 2.996,78 | 0xb9...4997 | |
| 27/11/2025 | 07:35:33 | sell | 0,6171 US$ | 0,00004139 US$ | 0,6171 | 0,00004139 | 14.908,89 | 0xdc...5bb2 | |
| 04/11/2025 | 18:29:29 | sell | 0,2667 US$ | 0,00004139 US$ | 0,2667 | 0,00004139 | 6.443 | 0x3f...c987 | |
| 31/10/2025 | 13:32:50 | sell | 0,05548 US$ | 0,00004139 US$ | 0,05548 | 0,00004139 | 1.340,24 | 0xe7...74db | |
| 26/09/2025 | 10:31:42 | sell | 0,5554 US$ | 0,00004139 US$ | 0,5554 | 0,00004139 | 13.418 | 0x05...ed58 | |
| 19/09/2025 | 22:09:25 | sell | 0,8102 US$ | 0,0000414 US$ | 0,8102 | 0,0000414 | 19.571,13 | 0x17...8c55 |