WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp ROTO-WBNB

Giá USD
0,092222 US$
Giá
0,0123358 WBNB
TVL
1.891,01 US$
Vốn hóa thị trường
64,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
1
Mua
0
Bán
1
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xbd3609DBABf32B0Cb304c27A4ca288e8681b8E67
ROTO:
0xa9B21900115843D655c4A8A5cb7aDF49e8F4113a
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp ROTO:
4,25 NT
Đã gộp WBNB:
1,42 US$

Thống kê giá ROTO/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token ROTO trên DEX PancakeSwap là 0,0000000002222 US$. Giá ROTO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ROTO là 0xa9B21900115843D655c4A8A5cb7aDF49e8F4113a với vốn hóa thị trường 64.209,75 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbd3609DBABf32B0Cb304c27A4ca288e8681b8E67 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.891,02 US$. Cặp giao dịch ROTO/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của ROTO/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xbd3609DBABf32B0Cb304c27A4ca288e8681b8E67 là 1.891,02 US$.

Tổng số giao dịch của ROTO/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.

Pool ROTO/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 ROTO so với WBNB là 0,0000000000003358, ghi nhận vào lúc 19:06 UTC.

Giá chuyển đổi 1 ROTO sang USD là 0,0000000002222 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá ROTO-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
12/05/202521:48:13sell0,00006161 US$0,092222 US$0,0793090,0123358277.183,350xb8...2f97
30/04/202506:48:21sell0,0001039 US$0,092029 US$0,0617190,0123358512.015,920xe7...5b62
25/04/202523:42:18sell0,001454 US$0,092015 US$0,0524220,01233577,22 Tr0xc8...3b40
25/04/202519:17:38sell0,003431 US$0,092027 US$0,0556850,012335916,93 Tr0x44...b711
23/04/202523:31:49sell0,00004761 US$0,092033 US$0,0778590,0123357234.128,170x74...c896
23/04/202518:27:41sell0,0001118 US$0,092037 US$0,0618430,0123357549.189,440x0b...6bc6
15/04/202523:28:03sell0,010132 US$0,091952 US$0,01322710,01233580,067620x02...1c0d
10/04/202509:34:26sell0,057953 US$0,091938 US$0,0713780,012335941.031,640xa4...7c6a
10/04/202501:59:20sell0,00001879 US$0,091939 US$0,0732550,012335996.925,530x5a...32eb
08/04/202515:52:25sell1,41 US$0,091881 US$0,0025370,01233647,54 T0x86...824c