Thông tin về cặp ROTO-WBNB
- Đã gộp ROTO:
- 4,25 NT
- Đã gộp WBNB:
- 1,42 US$
Thống kê giá ROTO/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token ROTO trên DEX PancakeSwap là 0,000000000221 US$. Giá ROTO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ROTO là 0xa9B21900115843D655c4A8A5cb7aDF49e8F4113a với vốn hóa thị trường 63.852,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbd3609DBABf32B0Cb304c27A4ca288e8681b8E67 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.882,91 US$. Cặp giao dịch ROTO/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ROTO/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ROTO/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xbd3609DBABf32B0Cb304c27A4ca288e8681b8E67 là 1.882,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ROTO/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ROTO/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ROTO/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ROTO/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ROTO so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ROTO so với WBNB là 0,000000000000335, ghi nhận vào lúc 06:19 UTC.
1 ROTO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ROTO sang USD là 0,000000000221 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ROTO-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/07/2025 | 08:02:03 | sell | 0,00008135 US$ | 0,09221 US$ | 0,061233 | 0,012335 | 368.053,54 | 0x8a...c086 | |
28/06/2025 | 00:43:37 | sell | 0,2953 US$ | 0,092163 US$ | 0,0004574 | 0,0123351 | 1,36 T | 0x11...2d3c | |
28/06/2025 | 00:42:26 | sell | 0,2494 US$ | 0,092165 US$ | 0,0003863 | 0,0123353 | 1,15 T | 0xc9...9d73 | |
21/06/2025 | 11:12:32 | sell | 0,5352 US$ | 0,092152 US$ | 0,0008345 | 0,0123356 | 2,49 T | 0xda...8d8e | |
17/06/2025 | 11:30:41 | sell | 0,00001252 US$ | 0,092198 US$ | 0,071912 | 0,0123358 | 56.952,69 | 0x95...0d43 | |
17/06/2025 | 07:39:08 | sell | 0,0114958 US$ | 0,092209 US$ | 0,0147537 | 0,0123358 | 0,02244 | 0x58...9dde |