Thông tin về cặp RKRC-WBNB
- Đã gộp RKRC:
- 366,53 NT
- Đã gộp WBNB:
- 16,54 US$
Thống kê giá RKRC/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 19 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token RKRC trên DEX PancakeSwap là 0,00000000004903 US$. Giá RKRC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 27,14 US$. Hợp đồng token RKRC là 0xa7A232a5a1DE9D44e9F009434b98A5954aF30d9E với vốn hóa thị trường 49.030,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9C78eA2d1334150Fb4275CF81747aC4E086739e0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 35.960,79 US$. Cặp giao dịch RKRC/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RKRC/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RKRC/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x9C78eA2d1334150Fb4275CF81747aC4E086739e0 là 35.960,79 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RKRC/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RKRC/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RKRC/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RKRC/WBNB có khối lượng giao dịch là 27,14 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RKRC so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RKRC so với WBNB là 0,0000000000000451, ghi nhận vào lúc 00:46 UTC.
1 RKRC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RKRC sang USD là 0,00000000004903 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RKRC-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2025 | 03:54:15 | sell | 27,14 US$ | 0,0104903 US$ | 0,02496 | 0,013451 | 553,61 T | 0x02...4e78 | |
08/10/2025 | 14:18:23 | sell | 0,3988 US$ | 0,0105663 US$ | 0,0003181 | 0,0134517 | 7,04 T | 0xe4...3cd8 | |
07/10/2025 | 17:46:45 | buy | 0,1241 US$ | 0,0105681 US$ | 0,00009921 | 0,0134539 | 2,19 T | 0xd1...daee | |
07/10/2025 | 15:02:37 | sell | 0,9538 US$ | 0,0105667 US$ | 0,0007602 | 0,0134517 | 16,83 T | 0xd8...0051 | |
01/10/2025 | 19:14:54 | sell | 0,2775 US$ | 0,0104594 US$ | 0,0002729 | 0,0134517 | 6,04 T | 0xd6...f58c | |
19/09/2025 | 03:04:04 | sell | 0,1139 US$ | 0,0104444 US$ | 0,0001158 | 0,0134517 | 2,56 T | 0x62...798a |