Thông tin về cặp RETH-WBNB
- Đã gộp RETH:
- 5364,32 NT
- Đã gộp WBNB:
- 82,84 US$
Thống kê giá RETH/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 14 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token RETH trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001365 US$. Giá RETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,08 US$. Hợp đồng token RETH là 0xc91C7F58440e5405Aee0fB758aa33eF36FcaF7d3 với vốn hóa thị trường 1.365.560,68 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 146.946,88 US$. Cặp giao dịch RETH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RETH/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RETH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd là 146.946,88 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RETH/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RETH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,08 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là 0,00000000000001539, ghi nhận vào lúc 03:28 UTC.
1 RETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RETH sang USD là 0,00000000001365 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RETH-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | 14:40:00 | sell | 0,0792 US$ | 0,0101365 US$ | 0,00008931 | 0,0131539 | 5,8 T | 0x92...68ac | |
| 27/11/2025 | 13:26:05 | sell | 0,909 US$ | 0,0101367 US$ | 0,001024 | 0,013154 | 66,48 T | 0x90...c6b8 | |
| 22/11/2025 | 10:36:36 | sell | 5,95 US$ | 0,010126 US$ | 0,007272 | 0,013154 | 472,04 T | 0xe0...05a2 | |
| 11/11/2025 | 16:06:16 | sell | 4,04 US$ | 0,0101506 US$ | 0,004135 | 0,013154 | 268,36 T | 0xc3...64a3 | |
| 11/11/2025 | 16:05:07 | sell | 4,04 US$ | 0,0101506 US$ | 0,004135 | 0,0131541 | 268,33 T | 0xfc...0c4b | |
| 10/11/2025 | 22:56:24 | sell | 0,004926 US$ | 0,0101524 US$ | 0,054979 | 0,0131541 | 323,11 Tr | 0xee...19a0 | |
| 08/11/2025 | 19:55:18 | sell | 38,25 US$ | 0,0101537 US$ | 0,03836 | 0,0131541 | 2,49 NT | 0x6d...826e | |
| 08/11/2025 | 18:34:18 | sell | 0,279 US$ | 0,0101528 US$ | 0,0002816 | 0,0131542 | 18,26 T | 0x70...d7d6 | |
| 08/11/2025 | 18:29:29 | sell | 0,5333 US$ | 0,0101527 US$ | 0,0005383 | 0,0131541 | 34,92 T | 0xa7...c4da | |
| 08/11/2025 | 18:02:39 | sell | 0,2708 US$ | 0,0101528 US$ | 0,0002734 | 0,0131542 | 17,72 T | 0x1c...4c9a | |
| 08/11/2025 | 11:50:25 | sell | 2,79 US$ | 0,0101521 US$ | 0,002833 | 0,0131542 | 183,65 T | 0x89...158b | |
| 03/11/2025 | 10:40:31 | sell | 3,57 US$ | 0,0101578 US$ | 0,003492 | 0,0131542 | 226,35 T | 0x6c...2ec1 | |
| 03/11/2025 | 10:23:42 | sell | 1,19 US$ | 0,0101579 US$ | 0,001164 | 0,0131542 | 75,45 T | 0x6e...03e9 | |
| 31/10/2025 | 23:01:25 | sell | 2,34 US$ | 0,0101672 US$ | 0,00216 | 0,0131542 | 140,03 T | 0xb3...a653 | |
| 29/10/2025 | 16:41:14 | sell | 0,06918 US$ | 0,0101701 US$ | 0,00006275 | 0,0131543 | 4,07 T | 0x80...3f7c | |
| 05/10/2025 | 09:31:43 | sell | 1,38 US$ | 0,010177 US$ | 0,001209 | 0,0131543 | 78,4 T | 0x74...5c78 | |
| 29/09/2025 | 13:33:29 | sell | 0,0295 US$ | 0,0101529 US$ | 0,00002977 | 0,0131543 | 1,93 T | 0x7a...15c8 | |
| 29/09/2025 | 10:23:29 | sell | 0,5529 US$ | 0,010152 US$ | 0,0005612 | 0,0131543 | 36,37 T | 0x17...43c4 | |
| 29/09/2025 | 10:19:40 | sell | 0,109 US$ | 0,010152 US$ | 0,0001107 | 0,0131543 | 7,17 T | 0x31...5508 | |
| 28/09/2025 | 19:27:41 | sell | 0,4409 US$ | 0,0101489 US$ | 0,0004568 | 0,0131543 | 29,6 T | 0xdf...b9ff |