Thông tin về cặp RETH-WBNB
- Đã gộp RETH:
- 5360,05 NT
- Đã gộp WBNB:
- 82,91 US$
Thống kê giá RETH/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 14 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token RETH trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000177 US$. Giá RETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RETH là 0xc91C7F58440e5405Aee0fB758aa33eF36FcaF7d3 với vốn hóa thị trường 1.770.883,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 201.605,33 US$. Cặp giao dịch RETH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RETH/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RETH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd là 201.605,33 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RETH/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RETH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là 0,00000000000001543, ghi nhận vào lúc 12:07 UTC.
1 RETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RETH sang USD là 0,0000000000177 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RETH-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2025 | 09:31:43 | sell | 1,38 US$ | 0,010177 US$ | 0,001209 | 0,0131543 | 78,4 T | 0x74...5c78 | |
29/09/2025 | 13:33:29 | sell | 0,0295 US$ | 0,0101529 US$ | 0,00002977 | 0,0131543 | 1,93 T | 0x7a...15c8 | |
29/09/2025 | 10:23:29 | sell | 0,5529 US$ | 0,010152 US$ | 0,0005612 | 0,0131543 | 36,37 T | 0x17...43c4 | |
29/09/2025 | 10:19:40 | sell | 0,109 US$ | 0,010152 US$ | 0,0001107 | 0,0131543 | 7,17 T | 0x31...5508 | |
28/09/2025 | 19:27:41 | sell | 0,4409 US$ | 0,0101489 US$ | 0,0004568 | 0,0131543 | 29,6 T | 0xdf...b9ff | |
11/09/2025 | 16:35:13 | sell | 0,8961 US$ | 0,0101381 US$ | 0,001 | 0,0131543 | 64,85 T | 0x12...3199 | |
06/09/2025 | 08:26:49 | sell | 0,06666 US$ | 0,0101323 US$ | 0,00007766 | 0,0131542 | 5,04 T | 0xc0...4581 | |
06/09/2025 | 07:04:31 | sell | 0,1414 US$ | 0,0101324 US$ | 0,0001648 | 0,0131543 | 10,68 T | 0xf9...cfad |