Thông tin về cặp RETH-WBNB
- Đã gộp RETH:
- 5356,21 NT
- Đã gộp WBNB:
- 82,97 US$
Thống kê giá RETH/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 9 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token RETH trên DEX PancakeSwap là 0,000000000009249 US$. Giá RETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RETH là 0xc91C7F58440e5405Aee0fB758aa33eF36FcaF7d3 với vốn hóa thị trường 927.283,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 99.334,49 US$. Cặp giao dịch RETH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RETH/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RETH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd là 99.334,49 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RETH/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RETH/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RETH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là 0,00000000000001545, ghi nhận vào lúc 08:49 UTC.
1 RETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RETH sang USD là 0,000000000009249 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RETH-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 | 18:48:18 | sell | 0,021 US$ | 0,0119249 US$ | 0,00003508 | 0,0131545 | 2,27 T | 0xd9...ff06 | |
06/05/2025 | 18:41:20 | sell | 0,01887 US$ | 0,0119249 US$ | 0,00003153 | 0,0131545 | 2,04 T | 0x1f...dded | |
06/05/2025 | 18:35:54 | sell | 0,43 US$ | 0,0119245 US$ | 0,0007183 | 0,0131544 | 46,51 T | 0xa6...a800 | |
06/05/2025 | 18:35:29 | sell | 0,1103 US$ | 0,0119249 US$ | 0,0001843 | 0,0131545 | 11,93 T | 0x9d...0775 | |
06/05/2025 | 18:32:23 | sell | 0,5147 US$ | 0,011925 US$ | 0,0008599 | 0,0131545 | 55,65 T | 0xd4...3436 | |
20/04/2025 | 23:45:12 | sell | 2,55 US$ | 0,0119146 US$ | 0,004319 | 0,0131545 | 279,48 T | 0xb0...80b4 |