WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp RETH-WBNB

Giá USD
0,010177 US$
Giá
0,0131543 WBNB
TVL
201.605,32 US$
Vốn hóa thị trường
1,8 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd
RETH:
0xc91C7F58440e5405Aee0fB758aa33eF36FcaF7d3
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp RETH:
5360,05 NT
Đã gộp WBNB:
82,91 US$

Thống kê giá RETH/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 14 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token RETH trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000177 US$. Giá RETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RETH là 0xc91C7F58440e5405Aee0fB758aa33eF36FcaF7d3 với vốn hóa thị trường 1.770.883,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 201.605,33 US$. Cặp giao dịch RETH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của RETH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x2C2FE5Db6ce6E3C5FB2Ce3b4A80E90ADD996c9dd là 201.605,33 US$.

Tổng số giao dịch của RETH/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool RETH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 RETH so với WBNB là 0,00000000000001543, ghi nhận vào lúc 12:07 UTC.

Giá chuyển đổi 1 RETH sang USD là 0,0000000000177 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá RETH-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
05/10/202509:31:43sell1,38 US$0,010177 US$0,0012090,013154378,4 T0x74...5c78
29/09/202513:33:29sell0,0295 US$0,0101529 US$0,000029770,01315431,93 T0x7a...15c8
29/09/202510:23:29sell0,5529 US$0,010152 US$0,00056120,013154336,37 T0x17...43c4
29/09/202510:19:40sell0,109 US$0,010152 US$0,00011070,01315437,17 T0x31...5508
28/09/202519:27:41sell0,4409 US$0,0101489 US$0,00045680,013154329,6 T0xdf...b9ff
11/09/202516:35:13sell0,8961 US$0,0101381 US$0,0010,013154364,85 T0x12...3199
06/09/202508:26:49sell0,06666 US$0,0101323 US$0,000077660,01315425,04 T0xc0...4581
06/09/202507:04:31sell0,1414 US$0,0101324 US$0,00016480,013154310,68 T0xf9...cfad