Thông tin về cặp RabbitKing-WBNB
- Đã gộp RabbitKing:
- 377,53 T
- Đã gộp WBNB:
- 0,005304 US$
Thống kê giá RabbitKing/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 13 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token RabbitKing trên DEX PancakeSwap là 0,000000000004454 US$. Giá RabbitKing là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RabbitKing là 0x360400F51c2F191f38b9f14a35f4E56dee7AC7db với vốn hóa thị trường 4.454,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd25F6b6c38704BD089c1E43a43eCd9107ee75133 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3,36 US$. Cặp giao dịch RabbitKing/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RabbitKing/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RabbitKing/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xd25F6b6c38704BD089c1E43a43eCd9107ee75133 là 3,36 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RabbitKing/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RabbitKing/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RabbitKing/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RabbitKing/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RabbitKing so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RabbitKing so với WBNB là 0,00000000000001405, ghi nhận vào lúc 18:40 UTC.
1 RabbitKing đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RabbitKing sang USD là 0,000000000004454 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RabbitKing-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | 23:09:23 | sell | 0,6044 US$ | 0,0114454 US$ | 0,001906 | 0,0131405 | 100 T | - | 0x65...9b87 |
06/02/2023 | 05:20:23 | sell | 11,51 US$ | 0,0118451 US$ | 0,0354 | 0,01326 | 1,36 NT | - | 0x48...372f |
06/02/2023 | 05:20:23 | sell | 0,848 US$ | 0,0118483 US$ | 0,002608 | 0,013261 | 100 T | - | 0x48...372f |
30/01/2023 | 15:51:04 | sell | 0,8179 US$ | 0,0118192 US$ | 0,002655 | 0,013266 | 100 T | - | 0x45...895c |
30/01/2023 | 15:51:04 | sell | 29,85 US$ | 0,0118099 US$ | 0,09694 | 0,013263 | 3,68 NT | - | 0x45...895c |
26/01/2023 | 06:33:38 | sell | 0,8162 US$ | 0,0118167 US$ | 0,002668 | 0,013267 | 100 T | - | 0xb7...7890 |
26/01/2023 | 06:33:38 | sell | 7,24 US$ | 0,0118137 US$ | 0,02369 | 0,013266 | 890 T | - | 0xb7...7890 |
25/01/2023 | 01:11:41 | sell | 0,8506 US$ | 0,0118032 US$ | 0,002833 | 0,0132675 | 100 T | - | 0xf4...f8c0 |
25/01/2023 | 01:11:41 | sell | 102,43 US$ | 0,0118256 US$ | 0,3411 | 0,013275 | 12,41 NT | - | 0xf4...f8c0 |
25/01/2023 | 00:15:45 | sell | 13,15 US$ | 0,0118548 US$ | 0,0437 | 0,013284 | 1,54 NT | - | 0xcd...a665 |
25/01/2023 | 00:15:45 | sell | 0,8597 US$ | 0,0118609 US$ | 0,002856 | 0,013286 | 100 T | - | 0xcd...a665 |
22/01/2023 | 18:38:53 | sell | 0,8892 US$ | 0,0118902 US$ | 0,002896 | 0,01329 | 100 T | - | 0x38...5fcf |
22/01/2023 | 18:38:53 | sell | 24,48 US$ | 0,0118841 US$ | 0,07975 | 0,013288 | 2,77 NT | - | 0x38...5fcf |
22/01/2023 | 12:39:20 | sell | 78,77 US$ | 0,0118936 US$ | 0,2609 | 0,013296 | 8,81 NT | - | 0xbc...c449 |
22/01/2023 | 12:39:20 | sell | 0,9142 US$ | 0,0119147 US$ | 0,003028 | 0,013303 | 100 T | - | 0xbc...c449 |
22/01/2023 | 11:03:22 | sell | 90,43 US$ | 0,0119378 US$ | 0,2989 | 0,01331 | 9,63 NT | - | 0x33...e180 |
22/01/2023 | 11:03:22 | sell | 0,9627 US$ | 0,011962 US$ | 0,003182 | 0,013318 | 100 T | - | 0x33...e180 |
21/01/2023 | 01:22:30 | sell | 0,9769 US$ | 0,0119772 US$ | 0,003198 | 0,01332 | 100 T | - | 0x43...c01e |
21/01/2023 | 01:22:30 | sell | 8,67 US$ | 0,0119742 US$ | 0,02839 | 0,013319 | 890 T | - | 0x43...c01e |
20/01/2023 | 17:10:26 | sell | 0,9416 US$ | 0,0119416 US$ | 0,00322 | 0,013322 | 100 T | - | 0x51...bfcb |