Thông tin về cặp 0xAd5DfE...-WBNB
- Đã gộp 0xAd5DfE...:
- 380,14 NT
- Đã gộp WBNB:
- 44,57 US$
Thống kê giá 0xAd5DfE.../WBNB trên BNB Chain
Tính đến 30 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token 0xAd5DfE... trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000963 US$. Giá 0xAd5DfE... là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token 0xAd5DfE... là 0xAd5DfEa6973bcb9aAeA8dDfBEc9D4333138E5711 với vốn hóa thị trường 96.522,69 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x38b1FC774aB3Fc78F79EED1978Fa74c94AdD0937 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 73.384,08 US$. Cặp giao dịch 0xAd5DfE.../WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của 0xAd5DfE.../WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của 0xAd5DfE.../WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x38b1FC774aB3Fc78F79EED1978Fa74c94AdD0937 là 73.384,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool 0xAd5DfE.../WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của 0xAd5DfE.../WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool 0xAd5DfE.../WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool 0xAd5DfE.../WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 0xAd5DfE... so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 0xAd5DfE... so với WBNB là 0,000000000000117, ghi nhận vào lúc 16:27 UTC.
1 0xAd5DfE... đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 0xAd5DfE... sang USD là 0,0000000000963 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá 0xAd5DfE...-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2025 | 11:02:55 | sell | 0,4035 US$ | 0,010963 US$ | 0,0004902 | 0,012117 | 4,19 T | 0x9b...fc64 | |
28/07/2025 | 06:25:20 | sell | 1,12 US$ | 0,010996 US$ | 0,001318 | 0,012117 | 11,27 T | 0xf0...fd77 | |
26/07/2025 | 12:14:47 | sell | 0,00002361 US$ | 0,0109151 US$ | 0,073018 | 0,012117 | 258.068,73 | 0x96...6004 | |
26/07/2025 | 12:00:23 | sell | 2,2 US$ | 0,0109153 US$ | 0,002814 | 0,012117 | 24,05 T | 0x8f...529e | |
19/07/2025 | 02:17:47 | sell | 1,37 US$ | 0,0108486 US$ | 0,001898 | 0,012117 | 16,22 T | 0xf7...3fd0 |