Thông tin về cặp PooniverseCoin-WBNB
- Đã gộp PooniverseCoin:
- 157.040,6 NT
- Đã gộp WBNB:
- 27,1 US$
Thống kê giá PooniverseCoin/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 21 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token PooniverseCoin trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000001904 US$. Giá PooniverseCoin là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PooniverseCoin là 0xda4C7F1d1601F635f8d9fEBC486c9FDB09Ac9aBe với vốn hóa thị trường 80.002,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD80279Aa1b2846456DB5dF763AB4923fdAeE388f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 56.717,38 US$. Cặp giao dịch PooniverseCoin/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PooniverseCoin/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PooniverseCoin/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xD80279Aa1b2846456DB5dF763AB4923fdAeE388f là 56.717,38 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PooniverseCoin/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PooniverseCoin/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PooniverseCoin/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PooniverseCoin/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PooniverseCoin so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PooniverseCoin so với WBNB là 0,0000000000000001692, ghi nhận vào lúc 19:23 UTC.
1 PooniverseCoin đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PooniverseCoin sang USD là 0,0000000000001904 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PooniverseCoin-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2025 | 20:41:25 | sell | 0,07025 US$ | 0,0121904 US$ | 0,00006242 | 0,0151692 | 368,81 T | 0xba...b927 | |
30/09/2025 | 11:15:56 | sell | 1,61 US$ | 0,0121716 US$ | 0,001618 | 0,0151721 | 9,4 NT | 0xdc...d9d2 | |
21/09/2025 | 11:20:42 | sell | 1,8 US$ | 0,0121714 US$ | 0,001814 | 0,0151721 | 10,54 NT | 0x7b...cef0 | |
18/09/2025 | 11:03:10 | sell | 0,05755 US$ | 0,012168 US$ | 0,00005799 | 0,0151693 | 342,55 T | 0x04...aa35 |