Thông tin về cặp PGZILLA-WBNB
- Đã gộp PGZILLA:
- 84,67 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,1668 US$
Thống kê giá PGZILLA/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token PGZILLA trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000006523 US$. Giá PGZILLA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PGZILLA là 0x30E436B9D74d35D640295f589DB7274E5451f57a với vốn hóa thị trường 65,23 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x279C95B88929DFb8be2fa002004690098f0eD519 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 110,12 US$. Cặp giao dịch PGZILLA/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PGZILLA/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PGZILLA/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x279C95B88929DFb8be2fa002004690098f0eD519 là 110,12 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PGZILLA/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PGZILLA/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PGZILLA/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PGZILLA/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PGZILLA so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PGZILLA so với WBNB là 0,00000000000000197, ghi nhận vào lúc 18:18 UTC.
1 PGZILLA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PGZILLA sang USD là 0,0000000000006523 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PGZILLA-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2023 | 15:00:16 | sell | 0,6495 US$ | 0,0126523 US$ | 0,001962 | 0,014197 | 734,55 T | - | 0x6d...9fcf |
03/02/2023 | 15:00:16 | sell | 8,81 US$ | 0,0126523 US$ | 0,02664 | 0,014197 | 11,68 NT | - | 0x6d...9fcf |
02/02/2023 | 14:24:16 | buy | 0,3386 US$ | 0,0128874 US$ | 0,00103 | 0,01427 | 381,92 T | - | 0xc9...5771 |
02/02/2023 | 14:20:22 | buy | 9,84 US$ | 0,0128782 US$ | 0,03 | 0,0142676 | 13,22 NT | - | 0x42...015f |
02/02/2023 | 14:17:45 | sell | 3,27 US$ | 0,0126549 US$ | 0,01 | 0,0142 | 4,93 NT | - | 0x70...db67 |
02/02/2023 | 14:17:14 | sell | 6,54 US$ | 0,0127057 US$ | 0,02 | 0,0142155 | 8,34 NT | - | 0xec...e784 |
02/02/2023 | 14:17:05 | sell | 6,54 US$ | 0,0128772 US$ | 0,02 | 0,0142679 | 6,78 NT | - | 0x53...3f90 |
02/02/2023 | 14:16:55 | sell | 6,54 US$ | 0,0111067 US$ | 0,02 | 0,0143259 | 5,62 NT | - | 0x8e...6df3 |
02/02/2023 | 14:16:43 | sell | 6,54 US$ | 0,0111276 US$ | 0,02 | 0,0143897 | 4,74 NT | - | 0xa3...dead |
02/02/2023 | 14:16:31 | sell | 6,54 US$ | 0,0111503 US$ | 0,02 | 0,0144592 | 4,05 NT | - | 0x6a...5b8a |
02/02/2023 | 14:16:14 | sell | 9,82 US$ | 0,011175 US$ | 0,03 | 0,0145344 | 5,07 NT | - | 0xf1...a951 |
02/02/2023 | 14:16:04 | sell | 9,82 US$ | 0,0112154 US$ | 0,03 | 0,0146579 | 4,16 NT | - | 0x50...88af |
02/02/2023 | 14:15:48 | sell | 13,09 US$ | 0,01126 US$ | 0,04 | 0,0147942 | 4,51 NT | - | 0x8a...7f41 |
02/02/2023 | 14:15:31 | sell | 13,09 US$ | 0,0113261 US$ | 0,04 | 0,014996 | 3,64 NT | - | 0x90...bdb0 |
02/02/2023 | 14:14:11 | sell | 13,09 US$ | 0,0113996 US$ | 0,04 | 0,013122 | 3 NT | - | 0x0e...fc91 |
02/02/2023 | 14:13:53 | sell | 16,37 US$ | 0,0114807 US$ | 0,05 | 0,0131468 | 3,08 NT | - | 0xe4...1ee0 |
02/02/2023 | 14:13:39 | sell | 19,64 US$ | 0,0115925 US$ | 0,06 | 0,0131809 | 2,97 NT | - | 0xf3...c864 |
02/02/2023 | 14:13:28 | sell | 19,64 US$ | 0,0117421 US$ | 0,06 | 0,0132266 | 2,4 NT | - | 0x80...70f5 |
02/02/2023 | 14:12:53 | sell | 22,92 US$ | 0,0119085 US$ | 0,07 | 0,0132774 | 2,27 NT | - | 0x5a...ff87 |
02/02/2023 | 14:12:29 | sell | 26,19 US$ | 0,0101123 US$ | 0,08 | 0,0133432 | 2,09 NT | - | 0xf9...fe43 |