Thông tin về cặp PEKC-WBNB
- Đã gộp PEKC:
- 8988,74 NT
- Đã gộp WBNB:
- 45,39 US$
Thống kê giá PEKC/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 5 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token PEKC trên DEX PancakeSwap là 0,00000000000475 US$. Giá PEKC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1,03 US$. Hợp đồng token PEKC là 0x050787DE0cF5Da03D9387b344334D51cAE5DD0Fd với vốn hóa thị trường 475.027,06 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x491163c826E00A7510AD2ECb79f0c827CA3C2F70 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 85.652,74 US$. Cặp giao dịch PEKC/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PEKC/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PEKC/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x491163c826E00A7510AD2ECb79f0c827CA3C2F70 là 85.652,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PEKC/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PEKC/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PEKC/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PEKC/WBNB có khối lượng giao dịch là 1,03 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PEKC so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PEKC so với WBNB là 0,000000000000005035, ghi nhận vào lúc 17:13 UTC.
1 PEKC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PEKC sang USD là 0,00000000000475 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PEKC-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 05/11/2025 | 04:29:33 | sell | 1,03 US$ | 0,011475 US$ | 0,001096 | 0,0145035 | 217,66 T | 0x1f...6159 | |
| 04/11/2025 | 01:39:19 | sell | 3,1 US$ | 0,0115036 US$ | 0,003107 | 0,0145036 | 617,05 T | 0x79...392c | |
| 02/11/2025 | 23:47:36 | sell | 64,39 US$ | 0,0115418 US$ | 0,05964 | 0,0145019 | 11,88 NT | 0x34...7b24 | |
| 02/11/2025 | 14:56:28 | sell | 0,6856 US$ | 0,0115487 US$ | 0,0006309 | 0,0145049 | 124,95 T | 0x79...ef87 | |
| 02/11/2025 | 05:11:19 | sell | 0,2874 US$ | 0,0115532 US$ | 0,0002626 | 0,0145054 | 51,96 T | 0x84...751a | |
| 01/11/2025 | 18:56:16 | sell | 0,09652 US$ | 0,0115513 US$ | 0,00008849 | 0,0145055 | 17,51 T | 0x3f...558b | |
| 01/11/2025 | 12:46:56 | sell | 4,37 US$ | 0,0115484 US$ | 0,00403 | 0,014505 | 798,03 T | 0x28...a104 | |
| 01/11/2025 | 12:35:41 | sell | 0,007759 US$ | 0,011549 US$ | 0,057146 | 0,0145055 | 1,41 T | 0x1c...316c | |
| 01/11/2025 | 08:00:47 | sell | 0,00635 US$ | 0,0115504 US$ | 0,055833 | 0,0145055 | 1,15 T | 0xb1...73c2 | |
| 31/10/2025 | 23:48:47 | sell | 1,45 US$ | 0,0115486 US$ | 0,00134 | 0,0145056 | 265,17 T | 0x1c...a996 | |
| 31/10/2025 | 23:02:38 | sell | 0,02803 US$ | 0,011548 US$ | 0,00002586 | 0,0145056 | 5,12 T | 0x6b...3369 | |
| 31/10/2025 | 20:26:45 | sell | 0,03394 US$ | 0,0115518 US$ | 0,00003109 | 0,0145056 | 6,15 T | 0x54...e4fb | |
| 31/10/2025 | 18:05:17 | sell | 0,005477 US$ | 0,011546 US$ | 0,055071 | 0,0145056 | 1 T | 0x75...7aa5 | |
| 31/10/2025 | 12:55:00 | sell | 0,006969 US$ | 0,0115457 US$ | 0,056456 | 0,0145056 | 1,28 T | 0xde...8408 | |
| 31/10/2025 | 06:51:49 | sell | 0,01843 US$ | 0,0115522 US$ | 0,0000168 | 0,0145032 | 3,34 T | 0x38...24c8 | |
| 30/10/2025 | 01:47:33 | sell | 0,5552 US$ | 0,011566 US$ | 0,0004959 | 0,0145056 | 98,09 T | 0xec...5058 | |
| 30/10/2025 | 01:00:58 | sell | 10,53 US$ | 0,0115652 US$ | 0,009425 | 0,0145057 | 1,86 NT | 0x80...9926 | |
| 28/10/2025 | 23:02:28 | sell | 57,53 US$ | 0,0115598 US$ | 0,05199 | 0,0145059 | 10,28 NT | 0x17...8df1 | |
| 28/10/2025 | 19:23:11 | sell | 0,3607 US$ | 0,0115751 US$ | 0,0003179 | 0,014507 | 62,71 T | 0x3a...fb4a | |
| 28/10/2025 | 17:37:56 | sell | 0,006276 US$ | 0,0115823 US$ | 0,055463 | 0,014507 | 1,08 T | 0x90...c479 |