Thông tin về cặp NODY-BUSD
- Đã gộp NODY:
- 1,76 Tr
- Đã gộp BUSD:
- 0,2054 US$
Thống kê giá NODY/BUSD trên BNB Chain
Tính đến 18 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token NODY trên DEX PancakeSwap là 0,0000001165 US$. Giá NODY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token NODY là 0xfe01c159ECdeE4377aBfc4cD1827089C47B806EA với vốn hóa thị trường 116,53 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xDf6740AC39E16d44154Ce4def1CfdD757b78B2d0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,41 US$. Cặp giao dịch NODY/BUSD hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NODY/BUSD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NODY/BUSD với địa chỉ hợp đồng 0xDf6740AC39E16d44154Ce4def1CfdD757b78B2d0 là 0,41 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NODY/BUSD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NODY/BUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NODY/BUSD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NODY/BUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NODY so với BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NODY so với BUSD là 0,0000001165, ghi nhận vào lúc 21:28 UTC.
1 NODY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NODY sang USD là 0,0000001165 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NODY-BUSD
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá BUSD | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14/11/2025 | 18:35:12 | buy | 0,01381 US$ | 0,061165 US$ | 0,01381 | 0,061165 | 126.753,3 | 0x05...66d8 | |
| 29/10/2025 | 10:09:58 | buy | 0,03111 US$ | 0,061014 US$ | 0,03111 | 0,061014 | 365.377,3 | 0xb1...c6d8 | |
| 29/10/2025 | 10:05:29 | sell | 0,06691 US$ | 0,077117 US$ | 0,06691 | 0,077117 | 664.662,94 | 0xed...2685 | |
| 24/10/2025 | 05:58:29 | sell | 0,04209 US$ | 0,061429 US$ | 0,04209 | 0,061429 | 248.947,24 | 0x51...a07f | |
| 23/10/2025 | 17:58:27 | sell | 0,05115 US$ | 0,062009 US$ | 0,05115 | 0,062009 | 214.439,51 | 0x58...f47f | |
| 04/10/2025 | 14:28:26 | buy | 0,01827 US$ | 0,062845 US$ | 0,01827 | 0,062845 | 67.934,39 | 0xcd...4b1d |