Thông tin về cặp NMETA-WBNB
- Đã gộp NMETA:
- 4.076.095.979,27 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,8613 US$
Thống kê giá NMETA/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token NMETA trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000000000001398 US$. Giá NMETA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token NMETA là 0xfac45d4b406D94cddFC48b198839673351CB2Bf9 với vốn hóa thị trường 14.015,99 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7696E3bBbc1474a35A2349683c1Ce161e6479A26 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.142,61 US$. Cặp giao dịch NMETA/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NMETA/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NMETA/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x7696E3bBbc1474a35A2349683c1Ce161e6479A26 là 1.142,61 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NMETA/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NMETA/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NMETA/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NMETA/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NMETA so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NMETA so với WBNB là 0,0000000000000000000002108, ghi nhận vào lúc 08:29 UTC.
1 NMETA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NMETA sang USD là 0,0000000000000000001398 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NMETA-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2025 | 22:02:13 | sell | 0,06634 US$ | 0,0181398 US$ | 0,0001 | 0,0212108 | 474.501,98 NT | 0xdd...4ae3 | |
06/07/2025 | 22:02:13 | sell | 0,585 US$ | 0,0181399 US$ | 0,000882 | 0,021211 | 4.179.070,68 NT | 0xdd...4ae3 | |
13/02/2025 | 14:26:01 | sell | 27,6 US$ | 0,0181534 US$ | 0,03975 | 0,021221 | 179.862.496,74 NT | 0xd0...c6df | |
13/02/2025 | 14:26:01 | sell | 8,5 US$ | 0,018147 US$ | 0,01225 | 0,0212118 | 52.263.123,66 NT | 0xd0...c6df | |
09/12/2024 | 22:11:02 | sell | 886,23 US$ | 0,0181603 US$ | 1,31 | 0,0212382 | 2.248.116.432,98 NT | 0xe6...0c41 | |
09/12/2024 | 22:11:02 | sell | 0,01275 US$ | 0,0181603 US$ | 0,00001894 | 0,0212382 | 13.142,58 NT | 0xe6...0c41 | |
05/12/2024 | 17:27:43 | sell | 2,28 US$ | 0,0171054 US$ | 0,003131 | 0,0201443 | 2.169.131,02 NT | 0x44...559d | |
27/11/2024 | 15:21:00 | sell | 90,92 US$ | 0,0189174 US$ | 0,1436 | 0,0201449 | 93.303.806,3 NT | 0xd3...6482 | |
27/11/2024 | 15:21:00 | sell | 4,39 US$ | 0,0189174 US$ | 0,006943 | 0,0201449 | 4.222.876,3 NT | 0xd3...6482 | |
26/11/2024 | 20:17:11 | sell | 209,4 US$ | 0,0171008 US$ | 0,3431 | 0,0201653 | 181.636.340,93 NT | 0x30...d935 | |
26/11/2024 | 20:17:11 | sell | 7,36 US$ | 0,0171008 US$ | 0,01207 | 0,0201653 | 5.556.510,69 NT | 0x30...d935 | |
19/11/2024 | 15:00:10 | sell | 396,87 US$ | 0,0171342 US$ | 0,6468 | 0,0202188 | 238.977.878,61 NT | 0x79...7f91 | |
19/11/2024 | 15:00:10 | sell | 0,3041 US$ | 0,0171342 US$ | 0,0004957 | 0,0202188 | 147.782,2 NT | 0x79...7f91 | |
17/11/2024 | 07:24:54 | sell | 13,76 US$ | 0,0172165 US$ | 0,02146 | 0,0203376 | 6.356.098 NT | 0x7d...9bc5 | |
17/11/2024 | 07:24:54 | sell | 8,08 US$ | 0,0172187 US$ | 0,0126 | 0,020341 | 3.694.549,51 NT | 0x7d...9bc5 | |
17/11/2024 | 07:18:09 | sell | 413,95 US$ | 0,0172189 US$ | 0,6489 | 0,0203432 | 158.896.071,74 NT | 0xc7...8b2a | |
17/11/2024 | 07:18:09 | sell | 0,081853 US$ | 0,0172189 US$ | 0,0112905 | 0,0203432 | 596,78 Tr | 0xc7...8b2a | |
25/03/2024 | 00:42:45 | sell | 0,051313 US$ | 0,0172751 US$ | 0,082324 | 0,0204869 | 477,42 T | 0x9b...0c35 | |
25/03/2024 | 00:42:45 | sell | 0,00105 US$ | 0,0172751 US$ | 0,05186 | 0,0204869 | 382,01 NT | 0x9b...0c35 | |
25/03/2024 | 00:42:45 | sell | 1,02 US$ | 0,0172752 US$ | 0,001817 | 0,0204871 | 373.057,72 NT | 0x9b...0c35 |