Thông tin về cặp Nabob-BUSD
- Đã gộp Nabob:
- 587,62 Tr
- Đã gộp BUSD:
- 5.702,54 US$
Thống kê giá Nabob/BUSD trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token Nabob trên DEX PancakeSwap là 0,000009728 US$. Giá Nabob là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Nabob là 0xC35a2cBE337F1F6434F61FC167aE70B90AE6d212 với vốn hóa thị trường 972.861,22 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD06e5580F5332f25a58e8A3Ae72bAA6F55339dDC với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 11.419,31 US$. Cặp giao dịch Nabob/BUSD hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Nabob/BUSD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Nabob/BUSD với địa chỉ hợp đồng 0xD06e5580F5332f25a58e8A3Ae72bAA6F55339dDC là 11.419,31 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Nabob/BUSD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Nabob/BUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Nabob/BUSD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Nabob/BUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Nabob so với BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Nabob so với BUSD là 0,000009728, ghi nhận vào lúc 17:23 UTC.
1 Nabob đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Nabob sang USD là 0,000009728 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Nabob-BUSD
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá BUSD | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2025 | 07:24:02 | buy | 0,07227 US$ | 0,059728 US$ | 0,07227 | 0,059728 | 7.428,84 | 0xa9...bb2d | |
11/10/2025 | 23:13:51 | buy | 0,7223 US$ | 0,059727 US$ | 0,7223 | 0,059727 | 74.259,64 | 0x60...12a8 | |
08/10/2025 | 00:46:30 | sell | 0,4815 US$ | 0,059678 US$ | 0,4815 | 0,059678 | 49.758,3 | 0x1d...eff5 | |
06/10/2025 | 16:39:00 | sell | 1,37 US$ | 0,059681 US$ | 1,37 | 0,059681 | 142.059,05 | 0x6e...c513 | |
04/10/2025 | 07:12:53 | buy | 0,03147 US$ | 0,059732 US$ | 0,03147 | 0,059732 | 3.233,65 | 0x8f...c6e4 | |
29/09/2025 | 07:43:31 | buy | 0,2451 US$ | 0,059731 US$ | 0,2451 | 0,059731 | 25.190,18 | 0x4c...ff64 |