Thông tin về cặp MysF-WBNB
- Đã gộp MysF:
- 584,58 NT
- Đã gộp WBNB:
- 20,36 US$
Thống kê giá MysF/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token MysF trên DEX PancakeSwap là 0,00000000003697 US$. Giá MysF là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MysF là 0xC8dA80866C09c501557bDb69BFFC5F300d0409AB với vốn hóa thị trường 24.944,63 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF4360F165677a0814a5684c3D7359C1ac105D749 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 43.283,97 US$. Cặp giao dịch MysF/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MysF/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MysF/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xF4360F165677a0814a5684c3D7359C1ac105D749 là 43.283,97 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MysF/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MysF/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MysF/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MysF/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MysF so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MysF so với WBNB là 0,00000000000003474, ghi nhận vào lúc 13:33 UTC.
1 MysF đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MysF sang USD là 0,00000000003697 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MysF-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/10/2025 | 07:14:07 | sell | 0,6835 US$ | 0,0103697 US$ | 0,0006422 | 0,0133474 | 18,49 T | 0xb8...88ee | |
| 15/10/2025 | 08:01:50 | sell | 0,8363 US$ | 0,0104103 US$ | 0,000708 | 0,0133474 | 20,38 T | 0xec...7621 | |
| 13/10/2025 | 17:32:18 | sell | 0,0001517 US$ | 0,0104359 US$ | 0,061209 | 0,0133474 | 3,48 Tr | 0xf8...a7ef | |
| 13/10/2025 | 17:32:02 | sell | 1,58 US$ | 0,0104359 US$ | 0,001261 | 0,0133474 | 36,31 T | 0x9e...9907 | |
| 13/10/2025 | 14:44:25 | sell | 3,34 US$ | 0,0104341 US$ | 0,002681 | 0,0133475 | 77,15 T | 0xc9...68b6 | |
| 13/10/2025 | 05:11:54 | sell | 2,04 US$ | 0,0104417 US$ | 0,001607 | 0,0133476 | 46,24 T | 0x3f...3c96 | |
| 13/10/2025 | 05:05:41 | sell | 2,05 US$ | 0,0104413 US$ | 0,001619 | 0,0133476 | 46,59 T | 0xdb...38fe | |
| 03/10/2025 | 22:17:52 | sell | 0,5794 US$ | 0,0103939 US$ | 0,0005113 | 0,0133477 | 14,71 T | 0xb2...0d70 | |
| 03/10/2025 | 20:56:55 | sell | 0,05775 US$ | 0,0103937 US$ | 0,00005099 | 0,0133477 | 1,47 T | 0x64...3ad8 | |
| 29/09/2025 | 10:59:09 | sell | 0,9163 US$ | 0,0103455 US$ | 0,0009221 | 0,0133477 | 26,52 T | 0x5c...8322 | |
| 29/09/2025 | 10:47:25 | sell | 3,21 US$ | 0,0103453 US$ | 0,003239 | 0,0133478 | 93,15 T | 0x55...3064 | |
| 29/09/2025 | 10:21:28 | sell | 3,69 US$ | 0,0103444 US$ | 0,003734 | 0,0133479 | 107,34 T | 0xc8...111c | |
| 19/09/2025 | 04:02:03 | sell | 0,8721 US$ | 0,010343 US$ | 0,0008848 | 0,013348 | 25,43 T | 0x8f...0a2c | |
| 19/09/2025 | 03:54:31 | sell | 0,8473 US$ | 0,010343 US$ | 0,0008596 | 0,013348 | 24,7 T | 0x67...4075 | |
| 19/09/2025 | 00:48:41 | sell | 0,9045 US$ | 0,0103421 US$ | 0,0009202 | 0,013348 | 26,44 T | 0x38...a449 | |
| 18/09/2025 | 22:41:46 | sell | 0,7495 US$ | 0,0103432 US$ | 0,0007601 | 0,0133481 | 21,84 T | 0xe7...bde9 |