Thông tin về cặp MRSH-WBNB
- Đã gộp MRSH:
- 1,09 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 0,0006047 US$
Thống kê giá MRSH/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 29 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token MRSH trên DEX PancakeSwap là 0,0000006354 US$. Giá MRSH là tăng 6,70% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,99 US$. Hợp đồng token MRSH là 0xB15A34DB9c3Ae3f88B3C7d4C16366cD12550318c với vốn hóa thị trường 12.599,22 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3E04056d22b3f01B01A7B2CC1760c2C9F256f402 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,35 US$. Cặp giao dịch MRSH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MRSH/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MRSH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x3E04056d22b3f01B01A7B2CC1760c2C9F256f402 là 1,35 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MRSH/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MRSH/WBNB là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MRSH/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MRSH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,99 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MRSH so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MRSH so với WBNB là 0,0000000005547, ghi nhận vào lúc 06:40 UTC.
1 MRSH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MRSH sang USD là 0,0000006354 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MRSH-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28/10/2025 | 16:51:38 | buy | 0,0403 US$ | 0,066354 US$ | 0,00003518 | 0,095547 | 67.175,6 | 0xcd...bfb9 | |
| 28/10/2025 | 16:48:11 | buy | 0,08471 US$ | 0,065628 US$ | 0,00007407 | 0,094921 | 172.592,28 | 0xfb...c7aa | |
| 28/10/2025 | 16:48:04 | buy | 0,25 US$ | 0,06426 US$ | 0,0002186 | 0,093725 | 1,05 Tr | 0x0e...78b6 | |
| 28/10/2025 | 16:48:04 | sell | 0,3556 US$ | 0,06426 US$ | 0,0003109 | 0,093725 | 1,26 Tr | 0xe5...6dbc | |
| 28/10/2025 | 03:35:08 | sell | 0,1495 US$ | 0,065955 US$ | 0,000132 | 0,095256 | 205.540,55 | 0x31...d139 | |
| 28/10/2025 | 03:35:07 | buy | 0,1133 US$ | 0,065955 US$ | 0,0001 | 0,095256 | 146.900,41 | 0x89...f563 |