Thông tin về cặp MNSTRS-WBNB
- Đã gộp MNSTRS:
- 485 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 260,76 US$
Thống kê giá MNSTRS/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 9 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token MNSTRS trên DEX PancakeSwap là 0,0003242 US$. Giá MNSTRS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MNSTRS là 0x287Db351d5230716246CfB46AF8153025eDa6A0a với vốn hóa thị trường 162.537,30 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6097DB595dA66bd3Cd73EE737B2cf46fbCbaD781 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 315.325,20 US$. Cặp giao dịch MNSTRS/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MNSTRS/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MNSTRS/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x6097DB595dA66bd3Cd73EE737B2cf46fbCbaD781 là 315.325,20 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MNSTRS/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MNSTRS/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MNSTRS/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MNSTRS/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MNSTRS so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MNSTRS so với WBNB là 0,0000005363, ghi nhận vào lúc 08:27 UTC.
1 MNSTRS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MNSTRS sang USD là 0,0003242 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MNSTRS-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 21:46:57 | sell | 0,5592 US$ | 0,0003242 US$ | 0,0009248 | 0,065363 | 1.724,53 | 0x9f...4450 | |
23/04/2025 | 10:59:29 | sell | 16,61 US$ | 0,0003276 US$ | 0,02719 | 0,065363 | 50.708,53 | 0x01...20f1 | |
20/04/2025 | 00:54:23 | buy | 0,0008504 US$ | 0,0003197 US$ | 0,051434 | 0,065391 | 2,65 | 0xa0...8a82 | |
12/04/2025 | 20:19:31 | sell | 11,04 US$ | 0,0003202 US$ | 0,0185 | 0,065364 | 34.490,61 | 0xdd...7404 | |
12/04/2025 | 20:17:13 | buy | 11,85 US$ | 0,0003218 US$ | 0,01986 | 0,065391 | 36.835,66 | 0x42...01d4 | |
08/04/2025 | 10:08:58 | sell | 7,45 US$ | 0,0002992 US$ | 0,01337 | 0,065364 | 24.928,46 | 0x58...2310 |