Thông tin về cặp MINNER-WBNB
- Đã gộp MINNER:
- 1,13 T
- Đã gộp WBNB:
- 8,45 US$
Thống kê giá MINNER/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token MINNER trên DEX PancakeSwap là 0,000006462 US$. Giá MINNER là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MINNER là 0x8868F307098e2F5fd81b8beeB21582a6A3c2cB25 với vốn hóa thị trường 64.526,14 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7C49d8BC95E8273879777891991d9e3E898B7964 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.113,99 US$. Cặp giao dịch MINNER/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MINNER/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MINNER/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x7C49d8BC95E8273879777891991d9e3E898B7964 là 16.113,99 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MINNER/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MINNER/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MINNER/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MINNER/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MINNER so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MINNER so với WBNB là 0,000000007509, ghi nhận vào lúc 09:49 UTC.
1 MINNER đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MINNER sang USD là 0,000006462 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MINNER-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2025 | 16:35:47 | buy | 7,6 US$ | 0,056462 US$ | 0,008842 | 0,087509 | 1,18 Tr | 0x0f...3f07 | |
05/09/2025 | 08:02:44 | buy | 0,5985 US$ | 0,05637 US$ | 0,0007047 | 0,0875 | 93.960,16 | 0xfa...c713 | |
03/09/2025 | 16:03:27 | sell | 1,91 US$ | 0,056425 US$ | 0,002224 | 0,087464 | 297.996,57 | 0x64...0f4f | |
29/08/2025 | 00:38:55 | sell | 0,2977 US$ | 0,056539 US$ | 0,0003399 | 0,087466 | 45.534,64 | 0xae...3927 | |
16/08/2025 | 15:42:55 | sell | 18,04 US$ | 0,056237 US$ | 0,02165 | 0,087486 | 2,89 Tr | 0xef...1914 | |
13/08/2025 | 01:48:52 | sell | 0,2679 US$ | 0,056244 US$ | 0,000322 | 0,087505 | 42.911,45 | 0x12...32a5 |