WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp MeTaLiuYeXiTA-WBNB

Giá USD
0,0103027 US$
Giá
0,013397 WBNB
TVL
313,07 US$
Vốn hóa thị trường
29,7 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xc911Af3e6Ff187De8899C8Ada0407Fe556ba1BC6
MeTaLiuYeXiTA:
0x99B3dda00D9F599AE96fc5d071E2115DF61D3F7C
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp MeTaLiuYeXiTA:
5,28 NT
Đã gộp WBNB:
0,2052 US$

Thống kê giá MeTaLiuYeXiTA/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token MeTaLiuYeXiTA trên DEX PancakeSwap là 0,00000000003027 US$. Giá MeTaLiuYeXiTA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MeTaLiuYeXiTA là 0x99B3dda00D9F599AE96fc5d071E2115DF61D3F7C với vốn hóa thị trường 29.656,21 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc911Af3e6Ff187De8899C8Ada0407Fe556ba1BC6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 313,07 US$. Cặp giao dịch MeTaLiuYeXiTA/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của MeTaLiuYeXiTA/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xc911Af3e6Ff187De8899C8Ada0407Fe556ba1BC6 là 313,07 US$.

Tổng số giao dịch của MeTaLiuYeXiTA/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool MeTaLiuYeXiTA/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 MeTaLiuYeXiTA so với WBNB là 0,0000000000000397, ghi nhận vào lúc 01:07 UTC.

Giá chuyển đổi 1 MeTaLiuYeXiTA sang USD là 0,00000000003027 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá MeTaLiuYeXiTA-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
01/08/202516:04:54sell3,67 US$0,0103027 US$0,0048160,013397121,3 T0x8a...4aae
17/07/202512:49:02sell15,97 US$0,0102921 US$0,022270,0134074495,51 T0xba...1a66
05/06/202514:49:44sell0,2594 US$0,0103288 US$0,00039370,0134997,9 T0x01...42ca
05/06/202514:49:44sell0,0002068 US$0,0103288 US$0,0631390,0134996,29 Tr0x01...42ca
05/06/202503:26:13sell0,5007 US$0,0103339 US$0,00075120,01350114,99 T
-
0xef...6701
20/10/202401:44:20sell1,86 US$0,0103036 US$0,0031170,01350961,21 T0x9c...1c2c
20/10/202401:44:20sell1,58 US$0,0103114 US$0,0026610,01352250,98 T0x9c...1c2c
17/02/202410:50:34sell4,09 US$0,0101966 US$0,011520,013553208,28 T0xf6...f051
17/02/202410:50:34sell4,09 US$0,0101882 US$0,011520,0135292189,95 T0xf6...f051