Thông tin về cặp MAKO-WBNB
- Đã gộp MAKO:
- 5054,62 NT
- Đã gộp WBNB:
- 9,85 US$
Thống kê giá MAKO/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 22 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token MAKO trên DEX PancakeSwap là 0,000000000002417 US$. Giá MAKO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MAKO là 0xEdA47D9a8530588c8149Ac12035f4e2c3da3571E với vốn hóa thị trường 24.173,03 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6cbc398fFC7cBa4e87E30758e2A62Ed5E3e87794 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 22.630,11 US$. Cặp giao dịch MAKO/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MAKO/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MAKO/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x6cbc398fFC7cBa4e87E30758e2A62Ed5E3e87794 là 22.630,11 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MAKO/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MAKO/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MAKO/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MAKO/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MAKO so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MAKO so với WBNB là 0,000000000000001945, ghi nhận vào lúc 13:02 UTC.
1 MAKO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MAKO sang USD là 0,000000000002417 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MAKO-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2025 | 04:37:33 | sell | 0,1402 US$ | 0,0112417 US$ | 0,0001129 | 0,0141945 | 58,04 T | 0x33...3274 | |
04/10/2025 | 23:49:54 | sell | 0,007261 US$ | 0,0112159 US$ | 0,056364 | 0,0141892 | 3,36 T | 0x1c...bae6 | |
03/10/2025 | 21:01:05 | sell | 76,81 US$ | 0,0112224 US$ | 0,06765 | 0,0141958 | 34,53 NT | 0x47...8d94 | |
02/10/2025 | 07:59:06 | sell | 1,11 US$ | 0,0112033 US$ | 0,001079 | 0,0141972 | 547 T | 0xc3...1699 | |
28/09/2025 | 04:05:50 | sell | 0,6868 US$ | 0,01119 US$ | 0,0007128 | 0,0141972 | 361,32 T | 0x2d...5f2e | |
19/09/2025 | 04:10:44 | sell | 0,0786 US$ | 0,011194 US$ | 0,00007993 | 0,0141973 | 40,51 T | 0x69...0c17 |