Thông tin về cặp LTEX-WBNB
- Đã gộp LTEX:
- 5,61 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,6804 US$
Thống kê giá LTEX/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token LTEX trên DEX PancakeSwap là 0,00000000007779 US$. Giá LTEX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LTEX là 0xBcB3ac7a3ceB2d0C5E162A03901d6D7bb8602912 với vốn hóa thị trường 3.899,67 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x46F800Bc1b0fD19954E2Eb66634970BE2D6e2aA0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 875,71 US$. Cặp giao dịch LTEX/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LTEX/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LTEX/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x46F800Bc1b0fD19954E2Eb66634970BE2D6e2aA0 là 875,71 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LTEX/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LTEX/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LTEX/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LTEX/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LTEX so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LTEX so với WBNB là 0,0000000000001208, ghi nhận vào lúc 00:17 UTC.
1 LTEX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LTEX sang USD là 0,00000000007779 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LTEX-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2025 | 01:41:14 | sell | 0,087319 US$ | 0,0107779 US$ | 0,0101137 | 0,0121208 | 94,08 | 0x1a...4fce | |
06/06/2025 | 01:59:18 | sell | 1,18 US$ | 0,0107683 US$ | 0,001864 | 0,0121212 | 15,38 T | 0xff...7b14 | |
06/06/2025 | 01:58:00 | buy | 2,16 US$ | 0,0107704 US$ | 0,003421 | 0,0121215 | 28,15 T | 0x1a...a5ce | |
21/05/2025 | 10:23:14 | sell | 0,08164 US$ | 0,0107844 US$ | 0,0112516 | 0,0121203 | 20,91 | 0x91...99fb | |
07/05/2025 | 11:17:43 | sell | 10,83 US$ | 0,010748 US$ | 0,01789 | 0,0121235 | 144,87 T | 0x22...8722 | |
03/05/2025 | 14:43:33 | sell | 0,00002886 US$ | 0,0107585 US$ | 0,074824 | 0,0121267 | 380.509,25 | 0xd2...6226 |