Thông tin về cặp LTCKING-WBNB
- Đã gộp LTCKING:
- 688,56 NT
- Đã gộp WBNB:
- 7,47 US$
Thống kê giá LTCKING/WBNB trên
Tính đến 6 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token LTCKING trên DEX là 0,000000000006245 US$. Giá LTCKING là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LTCKING là 0x55A4cEddaCf1abCFA95E89A00477B7a7958BA5f7 với vốn hóa thị trường 6.278,08 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7E549a9cacF39810C2f27C2218C4b0D7c8CBc126 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.588,30 US$. Cặp giao dịch LTCKING/WBNB hoạt động trên .
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LTCKING/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LTCKING/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x7E549a9cacF39810C2f27C2218C4b0D7c8CBc126 là 9.588,30 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LTCKING/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LTCKING/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LTCKING/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LTCKING/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LTCKING so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LTCKING so với WBNB là 0,0000000000000108, ghi nhận vào lúc 06:14 UTC.
1 LTCKING đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LTCKING sang USD là 0,000000000006245 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LTCKING-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2024 | 14:03:19 | sell | 0,0969 US$ | 0,0116245 US$ | 0,0001675 | 0,013108 | 15,47 T | 0xda...921a | |
16/05/2024 | 14:03:19 | sell | 0,8529 US$ | 0,0116245 US$ | 0,001475 | 0,013108 | 136,17 T | 0xda...921a | |
16/05/2024 | 14:03:19 | sell | 0,1114 US$ | 0,0116245 US$ | 0,0001927 | 0,013108 | 17,79 T | 0xda...921a | |
16/05/2024 | 14:03:19 | sell | 0,3387 US$ | 0,0116245 US$ | 0,0005857 | 0,013108 | 54,06 T | 0xda...921a | |
16/05/2024 | 14:03:19 | buy | 0,0005782 US$ | 0,0116302 US$ | 0,051 | 0,013109 | 91,82 Tr | 0xda...921a | |
14/03/2024 | 16:41:45 | sell | 3,05 US$ | 0,0116387 US$ | 0,005157 | 0,013108 | 475,62 T | 0xdf...773b | |
14/03/2024 | 16:41:45 | sell | 5,62 US$ | 0,0116446 US$ | 0,009506 | 0,013109 | 874,94 T | 0xdf...773b | |
12/03/2024 | 14:39:30 | sell | 45,56 US$ | 0,0115916 US$ | 0,08471 | 0,01311 | 7,7 NT | 0xc6...2c35 | |
12/03/2024 | 14:39:30 | sell | 3,38 US$ | 0,011597 US$ | 0,006294 | 0,013111 | 565,24 T | 0xc6...2c35 | |
12/03/2024 | 12:28:03 | sell | 29,24 US$ | 0,0115865 US$ | 0,05585 | 0,013112 | 4,97 NT | 0x19...f7db | |
12/03/2024 | 12:28:03 | sell | 5,95 US$ | 0,0115917 US$ | 0,01137 | 0,013113 | 1 NT | 0x19...f7db | |
11/03/2024 | 22:19:21 | sell | 52,94 US$ | 0,0115994 US$ | 0,1015 | 0,013115 | 8,84 NT | 0x25...8747 | |
11/03/2024 | 22:19:21 | sell | 0,1246 US$ | 0,0116046 US$ | 0,000239 | 0,013116 | 20,52 T | 0x25...8747 | |
06/01/2024 | 01:06:19 | sell | 5,19 US$ | 0,0113616 US$ | 0,01681 | 0,013117 | 1,44 NT | 0xed...b2fc | |
06/01/2024 | 01:06:19 | sell | 9,11 US$ | 0,0113616 US$ | 0,02948 | 0,013117 | 2,51 NT | 0xed...b2fc | |
23/12/2023 | 01:08:35 | buy | 5,98 US$ | 0,0113176 US$ | 0,02222 | 0,013118 | 1,88 NT | 0x25...dbac | |
05/12/2023 | 12:29:04 | sell | 56,96 US$ | 0,0112788 US$ | 0,2471 | 0,013121 | 20,43 NT | 0x04...69db | |
05/12/2023 | 12:29:04 | sell | 0,4108 US$ | 0,0112709 US$ | 0,001782 | 0,0131175 | 142,75 T | 0x04...69db | |
05/12/2023 | 12:27:05 | sell | 0,04105 US$ | 0,0112878 US$ | 0,0001783 | 0,013125 | 14,27 T | 0xce...36be | |
05/12/2023 | 12:26:41 | sell | 0,4733 US$ | 0,0112878 US$ | 0,002055 | 0,013125 | 164,54 T | 0xe2...3d15 |