Thông tin về cặp LOLA-WBNB
- Đã gộp LOLA:
- 937,7 NT
- Đã gộp WBNB:
- 18,28 US$
Thống kê giá LOLA/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 26 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token LOLA trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001153 US$. Giá LOLA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LOLA là 0x061F0038413eF0f3785D4AcD79804332F6eBB457 với vốn hóa thị trường 11.532,10 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3a8FF21249eE5C8591Cb010272098EA6bC216B51 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 24.468,21 US$. Cặp giao dịch LOLA/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LOLA/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LOLA/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x3a8FF21249eE5C8591Cb010272098EA6bC216B51 là 24.468,21 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LOLA/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LOLA/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LOLA/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LOLA/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LOLA so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LOLA so với WBNB là 0,0000000000000195, ghi nhận vào lúc 21:42 UTC.
1 LOLA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LOLA sang USD là 0,00000000001153 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LOLA-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2024 | 16:45:16 | sell | 3,62 US$ | 0,0101153 US$ | 0,006132 | 0,013195 | 315,13 T | 0x84...7f9a | |
24/06/2023 | 16:12:05 | sell | 0,511 US$ | 0,0114538 US$ | 0,002195 | 0,013195 | 112,8 T | 0xdb...019c | |
05/02/2023 | 21:59:34 | sell | 5,89 US$ | 0,0116362 US$ | 0,01807 | 0,013195 | 927,15 T | - | 0x75...4c20 |
24/05/2022 | 21:24:49 | buy | 2,28 US$ | 0,0116393 US$ | 0,007 | 0,013196 | 357,14 T | - | 0xb6...9bd3 |
06/05/2022 | 06:44:32 | sell | 4,22 US$ | 0,0117394 US$ | 0,01113 | 0,013195 | 570,74 T | - | 0x75...7590 |
22/03/2022 | 11:22:18 | sell | 12,8 US$ | 0,0117989 US$ | 0,03141 | 0,013196 | 1,61 NT | - | 0x28...2629 |