WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp KABOSU-WBNB

Giá USD
0,08347 US$
Giá
0,0115283 WBNB
TVL
4,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường
3,5 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
1,38%
4 giờ
1,38%
24 giờ
2,58%
Chia sẻ
Giao dịch
8
Mua
0
Bán
8
Khối lượng
50
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xa17D2C8B629095672633828d744A03608bBaae24
KABOSU:
0x4A824eE819955A7D769e03fe36f9E0C3Bd3Aa60b
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp KABOSU:
600,3 NT
Đã gộp WBNB:
3.179,71 US$

Thống kê giá KABOSU/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token KABOSU trên DEX PancakeSwap là 0,00000000347 US$. Giá KABOSU là tăng 2,58% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 8 giao dịch với khối lượng giao dịch là 49,69 US$. Hợp đồng token KABOSU là 0x4A824eE819955A7D769e03fe36f9E0C3Bd3Aa60b với vốn hóa thị trường 3.479.498,57 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xa17D2C8B629095672633828d744A03608bBaae24 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.177.497,14 US$. Cặp giao dịch KABOSU/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của KABOSU/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xa17D2C8B629095672633828d744A03608bBaae24 là 4.177.497,14 US$.

Tổng số giao dịch của KABOSU/WBNB là 8 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 8 là giao dịch bán.

Pool KABOSU/WBNB có khối lượng giao dịch là 49,69 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 KABOSU so với WBNB là 0,000000000005283, ghi nhận vào lúc 18:02 UTC.

Giá chuyển đổi 1 KABOSU sang USD là 0,00000000347 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá KABOSU-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
22/02/202518:01:14sell3,25 US$0,08347 US$0,0049610,0115283938,96 Tr0x2d...d2fa
22/02/202517:38:29sell4,35 US$0,083461 US$0,0066420,01152831,26 T0x9e...ce6d
22/02/202517:12:44sell6,07 US$0,083423 US$0,0093750,01152831,77 T0x73...5dc8
22/02/202513:53:17sell8,67 US$0,083413 US$0,013420,01152832,54 T0x3a...c633
22/02/202509:42:08sell6,36 US$0,083421 US$0,0098270,01152831,86 T0xa4...0d9c
22/02/202508:48:26sell8,25 US$0,083414 US$0,012770,01152832,42 T0xcc...2ef1
22/02/202507:07:02sell5,07 US$0,083418 US$0,007840,01152831,48 T0xcf...248e
22/02/202503:11:29sell7,64 US$0,083383 US$0,011930,01152832,26 T0xa6...a884